- Từ điển Nhật - Việt
まったく
Mục lục |
[ 全く ]
adv
toàn bộ/tất cả/hoàn toàn
- まったく知らない人だ: toàn bộ đều là người lạ
thực sự là
- まったく知りません: tôi thực sự không biết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
まったくわかい
[ 全く若い ] adv trẻ măng -
まったん
[ 末端 ] n sự kết thúc/đầu/mũi/đỉnh/chóp/chỗ tận cùng/điểm giới hạn -
まったんせいぶん
Tin học [ 末端成分 ] thành phần cơ bản [ultimate component] -
まっき
Mục lục 1 [ 末期 ] 1.1 / MẠT KỲ / 1.2 n 1.2.1 cuối kỳ [ 末期 ] / MẠT KỲ / n cuối kỳ -
まっきてき
Mục lục 1 [ 末期的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 suy tàn/suy đồi 1.1.2 ở giai đoạn cuối/mạt kỳ [ 末期的 ] adj-na suy tàn/suy đồi ở... -
まっくろ
Mục lục 1 [ 真っ黒 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đen kịt 1.2 n 1.2.1 sự đen kịt 2 [ 真黒 ] 2.1 / CHÂN HẮC / 2.2 n 2.2.1 màu đen kịt [ 真っ黒... -
まっくら
Mục lục 1 [ 真っ暗 ] 1.1 n 1.1.1 sự tối đen/sự tối hoàn toàn 1.1.2 sự thiển cận/ tối tăm/ u ám 1.2 adj-na 1.2.1 thiển cận/... -
まっちゃ
[ 抹茶 ] n trà xanh dùng cho các nghi lễ -
まっている
[ 待っている ] v5t đang đợi -
まっしろ
Mục lục 1 [ 真っ白 ] 1.1 n 1.1.1 sự trắng tinh 1.2 adj-na 1.2.1 trắng tinh [ 真っ白 ] n sự trắng tinh 真っ白い亜麻布のドレス :váy... -
まっしろな
Mục lục 1 [ 真っ白な ] 1.1 adj-na 1.1.1 trắng toát 1.1.2 trắng bạch [ 真っ白な ] adj-na trắng toát trắng bạch -
まっしょう
Mục lục 1 [ 抹消 ] 1.1 n 1.1.1 sự xoá 2 Tin học 2.1 [ 抹消 ] 2.1.1 xoá [erasure/delete (DEL)] [ 抹消 ] n sự xoá Tin học [ 抹消 ]... -
まっしょうする
[ 抹消する ] vs xóa -
まっしょもの
Kinh tế [ 末初物 ] giao dịch quyết toán chuyển tháng [Turn] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 月末最終営業日資金受渡し、翌月月初営業日資金決済条件物を、資金受渡し日の3営業日以上前に約定する取引 -
まっこう
[ 抹香 ] n một chất đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu/hương trầm/loại bột đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu -
まっさお
Mục lục 1 [ 真っ青 ] 1.1 n 1.1.1 sự xanh thẫm/sự xanh lè 1.2 adj-na 1.2.1 xanh thẫm/xanh lè/ xanh mét [ 真っ青 ] n sự xanh thẫm/sự... -
まっさき
[ 真っ先 ] n đầu tiên/trước nhất/sự dẫn đầu 彼は一行の真っ先に立っている: anh ta đứng ở vị trí đầu đoàn -
まっさつ
Mục lục 1 [ 抹殺 ] 1.1 n 1.1.1 sự xóa sạch/sự xóa bỏ 1.1.2 sự phủ nhận 1.1.3 sự phớt lờ (một ý kiến) [ 抹殺 ] n sự... -
まっさいちゅう
[ 真っ最中 ] n, n-adv giữa lúc cao trào/giữa lúc đỉnh điểm 彼女は風雨の真っ最中に家を出かけるときめました: giữa... -
まっか
Mục lục 1 [ 真っ赤 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đỏ thẫm/đỏ bừng (mặt) 1.2 n 1.2.1 sự đỏ thẫm/sự đỏ bừng [ 真っ赤 ] adj-na đỏ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.