Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まつ

Mục lục

[]

n

cây thông

[ 待つ ]

v5m

chờ đợi
chờ

v5t

đợi
~からの電話をもうかかってきてもいい頃だと期待して待つ :Chờ đợi điện thoại gọi đến từ _vào bất cứ lúc nào.
_分間の診察を受けるのに_時間待つ :Đợi hàng ~ tiếng đồng hồ để nhận được một cuộc hẹn khám ~ phút.

v5t

đợi chờ

v5t

mong chờ

v5t

mong đợi

v5t

mong mỏi

v5t

trông đợi

[]

/ MẠT /

n, n-adv

cuối
月末: cuối tháng

n

mạt/bột

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まつそろえ

    Tin học [ 末揃え ] được căn chỉnh cuối [end-aligned]
  • まつだい

    [ 末代 ] n sự mãi mãi/sự vĩnh viễn/sự mạt kiếp 末代まで残る: còn lại mãi mãi
  • まつのき

    [ 松の木 ] n cây thông
  • まつばつえ

    Mục lục 1 [ 松葉杖 ] 1.1 / TÙNG DIỆP TRƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 cây nạng 1.3 n 1.3.1 nạng [ 松葉杖 ] / TÙNG DIỆP TRƯỢNG / n cây nạng...
  • まつばやし

    [ 松林 ] n rừng thông
  • まつばら

    [ 松原 ] n cánh đồng thông
  • まつび

    [ 末尾 ] n sự kết thúc
  • まつびほうしきコード

    Tin học [ 末尾方式コード ] mã phương thức cuối [final digit code]
  • まつじつ

    [ 末日 ] n ngày cuối (của một tháng)
  • まつげ

    Mục lục 1 [ まつ毛 ] 1.1 / MAO / 1.2 n, uk 1.2.1 lông mi 2 [ 睫毛 ] 2.1 n 2.1.1 lông mi [ まつ毛 ] / MAO / n, uk lông mi [ 睫毛 ] n lông...
  • まつあかな

    [ 真つ赤な ] n đỏ chót
  • まつり

    [ 祭り ] n hội hè
  • まつりごと

    [ 政 ] n sự thống trị/sự cai trị/chính quyền 郡の税金は郡政委員会によって課税される :Tiền thuế do chính quyền...
  • まつわいつく

    n trêu ghẹo
  • まつれる

    n xoắn xuýt
  • まつる

    [ 祭る ] v5r thờ cúng/thờ 先祖を祭る : thờ cúng tổ tiên この神社にはだれが祭られているのですか : vị nào...
  • まつ毛

    [ まつげ ] n, uk lông mi
  • まてんろう

    [ 摩天楼 ] n nhà chọc trời
  • まと

    Mục lục 1 [ 的 ] 1.1 n 1.1.1 đối tượng 1.1.2 cái đích [ 的 ] n đối tượng ダイアナ姫のファッションはいつも注目の的だ。:...
  • まとまる

    Mục lục 1 [ 纏まる ] 1.1 v5r 1.1.1 lắng/đọng/chìm xuống 1.1.2 được thu thập/ được huy động 1.1.3 được đặt trong trật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top