Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まとめる

Mục lục

[ 纏める ]

v1, vt

thu thập/tập hợp
それをまとめてみんな買うのか. 余り過ぎて始末に困るぞ. :Có phải em định gom mấy thứ này lại rồi mua hết không? Nhiều quá thì em sẽ gặp khó khăn trong việc xử lý chúng đấy.
1 週間分の買物をまとめてする :Tập hợp lại những thứ mua trong một tuần
sắp xếp vào trật tự
自分の考えをよくまとめてから筆を執るようにと先生に言われた. :Cô giáo bảo chúng tôi hãy sắp xếp những ý tưởng của mình một cách rõ ràng rồi mới cầm bút viết.
đưa đến kết luận
交渉を締める: đưa đến kết luận của cuộc đàm phán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まとも

    [ 正面 ] n, adj-na, uk chính diện あなたと真っ正面から向き合って痛みを分かち合いたい :tôi muốn nhìn thẳng vào...
  • まどぎわ

    [ 窓際 ] n nơi cửa sổ/bên cửa sổ あの窓際に座ってるやつを見ろよ。何もしてないぜ。 :Nhìn kìa, hắn đang ngồi...
  • まどぎわのせき

    [ 窓際の席 ] n chỗ ngồi bên cửa sổ ......東京の景色がきれいなのよ、窓際の席から見ると。 :Nhìn từ cửa sổ...
  • まどぐち

    [ 窓口 ] n cửa bán vé この窓口でトラベラーズチェックを現金にしていただけるんですか? :Đây có phải là quầy...
  • まどう

    [ 惑う ] v5u lúng túng/bối rối
  • まどかけ

    Mục lục 1 [ 窓かけ ] 1.1 n 1.1.1 mành 2 [ 窓掛け ] 2.1 n 2.1.1 rèm [ 窓かけ ] n mành [ 窓掛け ] n rèm
  • まどろむ

    n chợp mắt
  • まどわく

    [ 窓枠 ] n khung cửa sổ (人)の頭を窓枠にたたき付ける :Đập đầu ai đó vào khung cửa sổ. ~を窓枠に沿って並べる :Xếp...
  • まどわす

    [ 惑わす ] v5s làm lúng túng/làm bối rối
  • まな

    n thớt
  • まなつ

    [ 真夏 ] n, n-adv, n-t giữa mùa hè/giữa hạ 彼らは暑い気候を歓迎するパーティーを真夏に開いた :Họ tổ chức bữa...
  • まなぶ

    [ 学ぶ ] v5b học 大学で日本語を~でいた。: Học tiếng Nhật ở trường đại học.
  • まながつお

    n cá chim
  • まなざし

    Mục lục 1 [ 眼差し ] 1.1 n 1.1.1 ánh mắt 1.2 n 1.2.1 hau háu [ 眼差し ] n ánh mắt n hau háu
  • まなこ

    [ 眼 ] n con mắt/ánh mắt
  • まないた

    Mục lục 1 [ まな板 ] 1.1 n, uk 1.1.1 cái thớt 1.2 n 1.2.1 thớt 2 [ 俎板 ] 2.1 n 2.1.1 cái thớt [ まな板 ] n, uk cái thớt n thớt...
  • まな板

    Mục lục 1 [ まないた ] 1.1 n, uk 1.1.1 cái thớt 1.2 n 1.2.1 thớt [ まないた ] n, uk cái thớt n thớt
  • まにあいません

    [ 間に合いません ] n lỡ
  • まにあう

    Mục lục 1 [ 間に合う ] 1.1 v5u 1.1.1 theo kịp 1.1.2 kịp thời/vừa đủ [ 間に合う ] v5u theo kịp kịp thời/vừa đủ バスに間に合って良かった。:...
  • まにあわない

    [ 間に合わない ] v1 lỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top