Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まないた

Mục lục

[ まな板 ]

n, uk

cái thớt

n

thớt

[ 俎板 ]

n

cái thớt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まな板

    Mục lục 1 [ まないた ] 1.1 n, uk 1.1.1 cái thớt 1.2 n 1.2.1 thớt [ まないた ] n, uk cái thớt n thớt
  • まにあいません

    [ 間に合いません ] n lỡ
  • まにあう

    Mục lục 1 [ 間に合う ] 1.1 v5u 1.1.1 theo kịp 1.1.2 kịp thời/vừa đủ [ 間に合う ] v5u theo kịp kịp thời/vừa đủ バスに間に合って良かった。:...
  • まにあわない

    [ 間に合わない ] v1 lỡ
  • まにあわせ

    Mục lục 1 [ 間に合せ ] 1.1 n 1.1.1 tạm thời 2 [ 間に合わせ ] 2.1 n 2.1.1 tạm thời [ 間に合せ ] n tạm thời 一時の~に使ってください。:...
  • まにあわせる

    [ 間に合わせる ] v1 tạm thời
  • まぬけ

    [ 間抜け ] n, uk ngu ngốc/kẻ ngu ngốc
  • まぬかれる

    Mục lục 1 [ 免れる ] 1.1 / MIỄN / 1.2 v1 1.2.1 trốn thoát/thoát khỏi/được giải cứu/được giải thoát khỏi sự đau đớn...
  • まね

    Mục lục 1 [ 真似 ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt chước/sự mô phỏng 2 Kỹ thuật 2.1 đất mùn/đất sét trộn [dip coat/loam] [ 真似 ]...
  • まね型

    Kỹ thuật [ まねがた ] khuôn đất sét [loam mold]
  • まねきねこ

    [ 招き猫 ] n tượng con mèo mời khách trang trí ở các cửa hàng
  • まねく

    [ 招く ] v5k mời/rủ
  • まねほけん

    [ 増値保険 ] vs đơn bảo hiểm giá trị tăng
  • まねがた

    Kỹ thuật [ まね型 ] khuôn đất sét [loam mold]
  • まねる

    Mục lục 1 [ 真似る ] 1.1 v1 1.1.1 bắt chước/mô phỏng 1.2 n 1.2.1 bắt chước 1.3 n 1.3.1 đua đòi 1.4 n 1.4.1 gói 1.5 n 1.5.1 nhái...
  • まばたき

    n máy
  • まばたきする

    Mục lục 1 n 1.1 chớp mắt 2 n 2.1 nháy mắt n chớp mắt n nháy mắt
  • まばら

    Mục lục 1 [ 疎ら ] 1.1 n 1.1.1 sự thưa thớt/sự rải rác/sự lơ thơ 1.2 adj-na 1.2.1 thưa thớt/rải rác/lơ thơ [ 疎ら ] n sự...
  • まばらな

    Mục lục 1 n 1.1 lẻ tẻ 2 n 2.1 thưa thớt n lẻ tẻ n thưa thớt
  • まばらに

    n lưa thưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top