Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まぬけ

[ 間抜け ]

n, uk

ngu ngốc/kẻ ngu ngốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まぬかれる

    Mục lục 1 [ 免れる ] 1.1 / MIỄN / 1.2 v1 1.2.1 trốn thoát/thoát khỏi/được giải cứu/được giải thoát khỏi sự đau đớn...
  • まね

    Mục lục 1 [ 真似 ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt chước/sự mô phỏng 2 Kỹ thuật 2.1 đất mùn/đất sét trộn [dip coat/loam] [ 真似 ]...
  • まね型

    Kỹ thuật [ まねがた ] khuôn đất sét [loam mold]
  • まねきねこ

    [ 招き猫 ] n tượng con mèo mời khách trang trí ở các cửa hàng
  • まねく

    [ 招く ] v5k mời/rủ
  • まねほけん

    [ 増値保険 ] vs đơn bảo hiểm giá trị tăng
  • まねがた

    Kỹ thuật [ まね型 ] khuôn đất sét [loam mold]
  • まねる

    Mục lục 1 [ 真似る ] 1.1 v1 1.1.1 bắt chước/mô phỏng 1.2 n 1.2.1 bắt chước 1.3 n 1.3.1 đua đòi 1.4 n 1.4.1 gói 1.5 n 1.5.1 nhái...
  • まばたき

    n máy
  • まばたきする

    Mục lục 1 n 1.1 chớp mắt 2 n 2.1 nháy mắt n chớp mắt n nháy mắt
  • まばら

    Mục lục 1 [ 疎ら ] 1.1 n 1.1.1 sự thưa thớt/sự rải rác/sự lơ thơ 1.2 adj-na 1.2.1 thưa thớt/rải rác/lơ thơ [ 疎ら ] n sự...
  • まばらな

    Mục lục 1 n 1.1 lẻ tẻ 2 n 2.1 thưa thớt n lẻ tẻ n thưa thớt
  • まばらに

    n lưa thưa
  • まひ

    Mục lục 1 [ 麻痺 ] 1.1 n 1.1.1 sự tê liệt 1.1.2 gây tê [ 麻痺 ] n sự tê liệt gây tê
  • まひさせる

    [ 麻痺させる ] n gây mê
  • まひする

    Mục lục 1 [ 麻痺する ] 1.1 n 1.1.1 ru ngủ 1.1.2 bị tê [ 麻痺する ] n ru ngủ bị tê
  • まぶた

    Mục lục 1 [ 瞼 ] 1.1 n 1.1.1 mí mắt 1.1.2 mi mắt 1.1.3 mí 1.2 n 1.2.1 mí [ 瞼 ] n mí mắt mi mắt mí n mí 一重まぶた: một mí...
  • まぶくろ

    [ 麻袋 ] n bao gai
  • まぶしく

    n lóa
  • まぶしくする

    n lóa mắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top