Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まばらな

Mục lục

n

lẻ tẻ

n

thưa thớt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まばらに

    n lưa thưa
  • まひ

    Mục lục 1 [ 麻痺 ] 1.1 n 1.1.1 sự tê liệt 1.1.2 gây tê [ 麻痺 ] n sự tê liệt gây tê
  • まひさせる

    [ 麻痺させる ] n gây mê
  • まひする

    Mục lục 1 [ 麻痺する ] 1.1 n 1.1.1 ru ngủ 1.1.2 bị tê [ 麻痺する ] n ru ngủ bị tê
  • まぶた

    Mục lục 1 [ 瞼 ] 1.1 n 1.1.1 mí mắt 1.1.2 mi mắt 1.1.3 mí 1.2 n 1.2.1 mí [ 瞼 ] n mí mắt mi mắt mí n mí 一重まぶた: một mí...
  • まぶくろ

    [ 麻袋 ] n bao gai
  • まぶしく

    n lóa
  • まぶしくする

    n lóa mắt
  • まぶしい

    Mục lục 1 [ 眩しい ] 1.1 adj 1.1.1 chói mắt/sáng chói/chói lọi/rạng rỡ/sáng rực/chiếu rực rỡ (mặt trời) 1.2 n 1.2.1 chói...
  • まぶしいひかり

    [ まぶしい光 ] n sáng chói
  • まぶしいようなしろさ

    [ まぶしいような白さ ] n trắng muốt
  • まぶしいような白さ

    [ まぶしいようなしろさ ] n trắng muốt
  • まぶしい光

    [ まぶしいひかり ] n sáng chói
  • まほう

    Mục lục 1 [ 魔法 ] 1.1 n 1.1.1 phương thuật 1.1.2 ma thuật/yêu thuật/phép phù thủy 1.1.3 đồng cốt 1.1.4 bùa [ 魔法 ] n phương...
  • まほうつかい

    Mục lục 1 [ 魔法使い ] 1.1 n 1.1.1 thầy pháp 1.1.2 phù thủy [ 魔法使い ] n thầy pháp phù thủy
  • まほうにかける

    Mục lục 1 [ 魔法にかける ] 1.1 n 1.1.1 ếm 1.1.2 bỏ bùa [ 魔法にかける ] n ếm bỏ bùa
  • まほうびん

    Mục lục 1 [ 魔法瓶 ] 1.1 n 1.1.1 phích/bình tecmốt 1.1.2 phích nước 1.1.3 bình thủy [ 魔法瓶 ] n phích/bình tecmốt phích nước...
  • まほうじんぎょうれつ

    Tin học [ 魔方陣行列 ] ma phương/ma trận [magic square (matrix)]
  • まぼろし

    [ 幻 ] n ảo tưởng/ảo vọng/ảo ảnh/ảo mộng
  • まま

    Mục lục 1 [ 儘 ] 1.1 / TẬN / 1.2 n 1.2.1 như nguyên/sự vẫn như cũ/sự vẫn y nguyên [ 儘 ] / TẬN / n như nguyên/sự vẫn như...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top