Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まぶしい

Mục lục

[ 眩しい ]

adj

chói mắt/sáng chói/chói lọi/rạng rỡ/sáng rực/chiếu rực rỡ (mặt trời)
笑顔がまぶしい: khuôn mặt cười rạng rỡ
ヤシの木を見るといつも、暑く太陽のまぶしい休日を思い出す: mỗi lần nhìn thấy cây cọ, tôi lại nhớ đến những ngày nghỉ tràn ngập ánh mặt trời rực rỡ, ấm áp.

n

chói

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まぶしいひかり

    [ まぶしい光 ] n sáng chói
  • まぶしいようなしろさ

    [ まぶしいような白さ ] n trắng muốt
  • まぶしいような白さ

    [ まぶしいようなしろさ ] n trắng muốt
  • まぶしい光

    [ まぶしいひかり ] n sáng chói
  • まほう

    Mục lục 1 [ 魔法 ] 1.1 n 1.1.1 phương thuật 1.1.2 ma thuật/yêu thuật/phép phù thủy 1.1.3 đồng cốt 1.1.4 bùa [ 魔法 ] n phương...
  • まほうつかい

    Mục lục 1 [ 魔法使い ] 1.1 n 1.1.1 thầy pháp 1.1.2 phù thủy [ 魔法使い ] n thầy pháp phù thủy
  • まほうにかける

    Mục lục 1 [ 魔法にかける ] 1.1 n 1.1.1 ếm 1.1.2 bỏ bùa [ 魔法にかける ] n ếm bỏ bùa
  • まほうびん

    Mục lục 1 [ 魔法瓶 ] 1.1 n 1.1.1 phích/bình tecmốt 1.1.2 phích nước 1.1.3 bình thủy [ 魔法瓶 ] n phích/bình tecmốt phích nước...
  • まほうじんぎょうれつ

    Tin học [ 魔方陣行列 ] ma phương/ma trận [magic square (matrix)]
  • まぼろし

    [ 幻 ] n ảo tưởng/ảo vọng/ảo ảnh/ảo mộng
  • まま

    Mục lục 1 [ 儘 ] 1.1 / TẬN / 1.2 n 1.2.1 như nguyên/sự vẫn như cũ/sự vẫn y nguyên [ 儘 ] / TẬN / n như nguyên/sự vẫn như...
  • ままはは

    Mục lục 1 [ 継母 ] 1.1 / KẾ MẪU / 1.2 n 1.2.1 mẹ kế [ 継母 ] / KẾ MẪU / n mẹ kế
  • ままこ

    Mục lục 1 [ 継子 ] 1.1 / KẾ TỬ / 1.2 n 1.2.1 con riêng [ 継子 ] / KẾ TỬ / n con riêng
  • まま娘

    [ ままむすめ ] n con ghẻ/con gái của vợ hay chồng mình đẻ trong hôn nhân lần trước
  • ままむすこ

    Mục lục 1 [ まま息子 ] 1.1 / TỨC TỬ / 1.2 n 1.2.1 con ghẻ/con trai của vợ hay chồng mình đẻ trong hôn nhân lần trước [ まま息子...
  • ままむすめ

    Mục lục 1 [ まま娘 ] 1.1 / NƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 con ghẻ/con gái của vợ hay chồng mình đẻ trong hôn nhân lần trước [ まま娘...
  • まま息子

    [ ままむすこ ] n con ghẻ/con trai của vợ hay chồng mình đẻ trong hôn nhân lần trước
  • まがり

    Mục lục 1 [ 間借り ] 1.1 n 1.1.1 thuê phòng 2 [ 間借りする ] 2.1 vs 2.1.1 thuê phòng 3 Kỹ thuật 3.1 [ 曲がり ] 3.1.1 cong [ 間借り...
  • まがりくねった

    [ 曲がりくねった ] adj uốn khúc/uốn lượn/uốn/uốn cong/ngoằn ngoèo 曲がりくねった〔道路などが〕: đường uốn khúc...
  • まがりみち

    [ 曲がり道 ] n đường rẽ 曲がり道に沿って歩く: Đi bộ dọc theo đường rẽ này.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top