Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まめ

Mục lục

[ 忠実 ]

adj-na

chăm chỉ
あのお手伝いさんはまめによく働く。: Cô hầu gái ấy làm việc rất chăm chỉ.

n

giỏi giang
彼はまめに手紙を書く。: Anh ấy là một người viết giỏi.

[]

/ ĐẬU /

n

đậu

[ 肉刺 ]

/ NHỤC THÍCH /

n

bỏng rộp
まめがつぶれた. :Vết bỏng bị vỡ ra
まめができる :Bị bỏng/ bị phồng giộp

n

phỏng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まめつ

    Mục lục 1 [ 摩滅 ] 1.1 n 1.1.1 sự làm mất thể diện 1.1.2 sự bào mòn/sự hao mòn 2 [ 摩滅する ] 2.1 vs 2.1.1 bào mòn/hao mòn...
  • まめつする

    [ 摩滅する ] vs làm mất thể diện
  • まめのこ

    [ 豆の粉 ] n bột đậu
  • まめほん

    [ 豆本 ] n sách có kích thước rất nhỏ
  • まわす

    Mục lục 1 [ 回す ] 1.1 n 1.1.1 quây 1.2 v5s 1.2.1 xoay chuyển/chuyền cho [ 回す ] n quây v5s xoay chuyển/chuyền cho 彼にこの資料を~してください。:...
  • まわり

    Mục lục 1 [ 回り ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 vòng quanh 1.1.2 sự quay/xung quanh 2 [ 周り ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 vùng xung quanh/xung quanh 2.2 n 2.2.1...
  • まわりつぎて

    Kỹ thuật [ 回り継手 ] khớp khuyên [swivel] Explanation : Chỗ nối, trục nối giữa hai bộ phận cho phép một bộ phận quay được...
  • まわりにあつまる

    [ 回りに集まる ] n, n-suf sum vầy
  • まわりみち

    [ 回り道 ] n đường vòng
  • まわりこみ

    Tin học [ 回り込み ] quấn quanh/bọc quanh [wraparound]
  • まわりをぶらつく

    [ 周りをぶらつく ] n, n-suf quẩn quanh
  • まわる

    Mục lục 1 [ 回る ] 1.1 / HỒI / 1.2 v5r 1.2.1 đi quanh/quay/chuyển hồi/quá (thời gian) 1.3 v5r 1.3.1 xoay 1.4 v5r 1.4.1 xoáy [ 回る ]...
  • まれ

    Mục lục 1 [ 稀 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hiếm có/ít có 1.2 n 1.2.1 sự hiếm có/sự hiếm thấy [ 稀 ] adj-na hiếm có/ít có ~な出来事:...
  • まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ

    [ マレーシア商品金融取引所 ] n Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia
  • まよなか

    [ 真夜中 ] n-adv, n-t nửa đêm/giữa đêm 真夜中にグレースランドを訪れたらエルビスの亡霊を目にすることができるかもしれない :Nếu...
  • まよけ

    [ 魔除け ] n bùa chú
  • まよけをする

    [ 魔除けをする ] n ếm
  • まよう

    Mục lục 1 [ 迷う ] 1.1 v5u 1.1.1 mê hoặc 1.1.2 lạc đường 1.1.3 bị lúng túng/không hiểu [ 迷う ] v5u mê hoặc lạc đường...
  • まもなく

    Mục lục 1 [ 間もなく ] 1.1 adv 1.1.1 sắp/chẳng bao lâu nữa 2 [ 間も無く ] 2.1 adv 2.1.1 sắp/chẳng bao lâu nữa/sắp sửa/suýt...
  • まもう

    Kỹ thuật [ 摩耗 ] sự mài mòn/sự cọ mòn [abrasion, wear (and tear)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top