Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まもうこしょう

Kỹ thuật

[ 摩耗故障 ]

sự cố mòn [wear-out failure]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まもうかたさ

    Kỹ thuật [ 摩耗硬さ ] độ cứng mài mòn [abrasion hardness]
  • まもり

    Mục lục 1 [ 守り ] 1.1 / THỦ / 1.2 n 1.2.1 thủ [ 守り ] / THỦ / n thủ
  • まもる

    Mục lục 1 [ 守る ] 1.1 v5r 1.1.1 tuân theo/duy trì/giữ gìn/nghe theo 1.1.2 tuân giữ 1.1.3 giữ 1.1.4 bảo vệ [ 守る ] v5r tuân theo/duy...
  • まん

    Mục lục 1 [ 万 ] 1.1 / VẠN / 1.2 adv, num 1.2.1 vô số/tất cả/mọi thứ 1.2.2 vạn [ 万 ] / VẠN / adv, num vô số/tất cả/mọi...
  • まんぞく

    Mục lục 1 [ 満足 ] 1.1 n 1.1.1 sự thỏa mãn/sự hài lòng 1.1.2 mãn ý 1.1.3 lạc thú 1.2 adj-na 1.2.1 thỏa mãn 1.3 adj-na 1.3.1 ưng...
  • まんぞくな

    Mục lục 1 [ 満足な ] 1.1 vs 1.1.1 khoái trá 1.1.2 khoái [ 満足な ] vs khoái trá khoái
  • まんぞくにくらす

    [ 満足に暮らす ] vs đủ ăn
  • まんぞくした

    Mục lục 1 [ 満足した ] 1.1 adj-na 1.1.1 thỏa chí 1.1.2 mãn nguyện [ 満足した ] adj-na thỏa chí mãn nguyện
  • まんぞくさせる

    [ 満足させる ] adj-na đẹp lòng
  • まんぞくする

    Mục lục 1 [ 満足する ] 1.1 adj-na 1.1.1 thỏa lòng 1.1.2 khoái chí 1.1.3 hí hửng 1.1.4 hả lòng 1.1.5 hả dạ 1.1.6 đắc chí 1.1.7...
  • まんぞくをあたえる

    [ 満足を与える ] vs lấy lòng
  • まんき

    Mục lục 1 [ 満期 ] 1.1 n 1.1.1 mãn khóa 1.1.2 mãn hạn 1.1.3 hết hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 満期 ] 2.1.1 hết hạn [expiration] [ 満期 ]...
  • まんきつ

    [ 満喫 ] n sự có đủ/sự thỏa thích
  • まんきつする

    [ 満喫する ] vs có đủ/thỏa thích
  • まんきてがた

    Mục lục 1 [ 満期手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu tới hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 満期手形 ] 2.1.1 hối phiếu tới hạn [matured bill (of...
  • まんきび

    Mục lục 1 [ 満期日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày hết hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 満期日 ] 2.1.1 ngày hết hạn (tín phiếu ) [date of expiration (or...
  • まんきじっしていけい

    Kinh tế [ 満期実施定型 ] sự chỉ định ngày thực hiện thanh toán/sự chỉ định ngày hết hạn [maturity date can be specified]...
  • まんきじつ

    Mục lục 1 [ 満期日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày đến hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 満期日 ] 2.1.1 ngày đến hạn/ngày trả tiền (tín phiếu ) [date...
  • まんきした

    [ 満期した ] n mãn kỳ
  • まんだん

    [ 漫談 ] n sự tán gẫu/cuộc chuyện trò huyên thuyên/sự mạn đàm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top