Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まるちたすくしょり

Tin học

[ マルチタスク処理 ]

xử lý đa nhiệm [multitasking]
Explanation: Sự thực hiện nhiều chương trình cùng một lúc trên một hệ máy tính.///Không lẫn lộn đa nhiệm với đa chương trình ( multiple program loading), trong đó hai hoặc nhiều chương trình có mặt trong RAM, nhưng tại mỗi thời điểm chỉ có một chương trình hoạt động mà thôi. Khi đa nhiệm, nhiệm vụ nền trước (nhiệm vụ tích cực) sẽ đáp ứng với bàn phím, đồng thời nhiệm vụ nền sau vẫn tiếp tục chạy nhưng không phụ thuộc vào sự kiểm soát của bạn. Bạn không cần dùng các chương trình TSR, vì bạn có thể cho chạy đồng thời bất kỳ chương trình nào mà bạn muốn, nếu máy tính của bạn còn đủ bộ nhớ.///Những người chỉ trích các hệ điều hành đa nhiệm thường cho rằng người sử dụng của các trạm công tác độc lập rất ít cần đến các thao tác đa lập trình. Tuy nhiên, các chương trình có thể in ra hoặc tải xuống các tệp trong nền sau, chính là sức mạnh của chế độ đa nhiệm. Hãy tưởng tượng bạn vẫn có khả năng soạn thảo bằng chương trình xử lý từ của mình cùng lúc với chương trình bảng tính của bạn đang in ra một bảng kết toán dài.///Các hệ điều hành hoặc các shell có chế độ đa nhiệm là OS/ 2 và Microsoft Windows.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まるち・くらいあんとちょうさ

    Kinh tế [ マルチ・クライアント調査 ] việc điều tra với nhiều khách hàng tham gia [multi-client survey (MKT)] Category : Marketing...
  • まるちれんじぞうふくき

    Tin học [ マルチレンジ増幅器 ] âm ly nhiều dải [multirange amplifier]
  • まるっきり

    [ 丸っきり ] adv hoàn toàn イタリア語は~分からない。: Hoàn toàn không hiểu tiếng Ý.
  • まるつきすうじ

    Tin học [ 丸付き数字 ] biểu tượng số có đường tròn bao quanh [number enclosed within a circle (symbol)]
  • まるてんじょう

    Mục lục 1 [ 丸天井 ] 1.1 / HOÀN THIÊN TỈNH / 1.2 n 1.2.1 mái vòm 1.3 n 1.3.1 vòm [ 丸天井 ] / HOÀN THIÊN TỈNH / n mái vòm n vòm
  • まるで

    [ 丸で ] adv hoàn toàn ~似ている: hoàn toàn giống nhau
  • まるのこ

    Kỹ thuật [ 丸のこ ] cưa vòng [sircular saw]
  • まるのこばん

    Kỹ thuật [ 丸のこ盤 ] máy cưa vòng [circular sawing machine] Explanation : 主軸に丸のこを取りつけ、テーブル上で回転するのこ刃に材料を送り込み、能率よく切断する機械。
  • まるぼうけんさくそうち

    Kỹ thuật [ 丸棒研削装置 ] thiết bị cắt thanh [bar grinding attachment] Category : cơ khí [機械]
  • まるまる

    Mục lục 1 [ 丸まる ] 1.1 adv 1.1.1 béo tròn 1.2 n 1.2.1 hoàn toàn/toàn bộ [ 丸まる ] adv béo tròn ~とした赤ん坊: đứa bé...
  • まるまるとした

    [ 丸々とした ] v5m bầu bĩnh
  • まるみ

    Mục lục 1 [ 円み ] 1.1 n 1.1.1 hình tròn 2 [ 丸み ] 2.1 n 2.1.1 hình tròn [ 円み ] n hình tròn 丸みを帯びた書体:Cuốn sách...
  • まるこう

    [ 丸鋼 ] v5m thép tròn
  • まるい

    Mục lục 1 [ 円い ] 1.1 adj 1.1.1 tròn 2 [ 丸い ] 2.1 adj 2.1.1 tròn [ 円い ] adj tròn 彼らは地球が丸いと言い張った:Anh ấy...
  • まるいぶち

    [ 丸いぶち ] adj vành đai
  • まるかっこ

    Tin học [ 丸括弧 ] dấu ngoặc tròn ( ( ) ) [(round) parentheses/\"( )\"]
  • まるナット

    Kỹ thuật [ 丸ナット ] đai ốc tròn [circular nut]
  • まるめ

    Tin học [ 丸め ] làm tròn [rounding]
  • まるめこむ

    [ 丸め込む ] v5m cuộn tròn nhét vào 彼は新聞を~んでカバンに入れた。: Anh ta cuộn tròn tờ báo và nhét vào cặp.
  • まるめごさ

    Tin học [ 丸め誤差 ] lỗi do làm tròn [rounding error]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top