- Từ điển Nhật - Việt
まるまるとした
Xem thêm các từ khác
-
まるみ
Mục lục 1 [ 円み ] 1.1 n 1.1.1 hình tròn 2 [ 丸み ] 2.1 n 2.1.1 hình tròn [ 円み ] n hình tròn 丸みを帯びた書体:Cuốn sách... -
まるこう
[ 丸鋼 ] v5m thép tròn -
まるい
Mục lục 1 [ 円い ] 1.1 adj 1.1.1 tròn 2 [ 丸い ] 2.1 adj 2.1.1 tròn [ 円い ] adj tròn 彼らは地球が丸いと言い張った:Anh ấy... -
まるいぶち
[ 丸いぶち ] adj vành đai -
まるかっこ
Tin học [ 丸括弧 ] dấu ngoặc tròn ( ( ) ) [(round) parentheses/\"( )\"] -
まるナット
Kỹ thuật [ 丸ナット ] đai ốc tròn [circular nut] -
まるめ
Tin học [ 丸め ] làm tròn [rounding] -
まるめこむ
[ 丸め込む ] v5m cuộn tròn nhét vào 彼は新聞を~んでカバンに入れた。: Anh ta cuộn tròn tờ báo và nhét vào cặp. -
まるめごさ
Tin học [ 丸め誤差 ] lỗi do làm tròn [rounding error] -
まるめろ
n hải đường -
まるめる
Mục lục 1 [ 丸める ] 1.1 v1 1.1.1 cuộn tròn/vo tròn/vo viên/nặn tròn 2 Tin học 2.1 [ 丸める ] 2.1.1 làm tròn [to round] [ 丸める... -
まるをかく
[ 円を描く ] n khoanh tròn -
まるやね
[ 丸屋根 ] v5m vòm -
み
Mục lục 1 [ 三 ] 1.1 num 1.1.1 ba 2 [ 実 ] 2.1 n 2.1.1 quả 3 [ 身 ] 3.1 n 3.1.1 thân/phần chính/bản thân 4 [ 未 ] 4.1 n 4.1.1 vẫn chưa/chưa... -
みず
[ 水 ] n nước その水は汚すぎて飲めない: nước đó bẩn nên không uống được 庭に水をまく: tưới nước cho vườn... -
みずずぐすり
[ 水頭薬 ] n thuốc nước -
みずたま
Mục lục 1 [ 水玉 ] 1.1 n 1.1.1 chấm chấm/hột mè/chấm tròn (trên vải) 2 Kỹ thuật 2.1 [ 水玉 ] 2.1.1 Chấm chấm [ 水玉 ] n... -
みずたまり
Mục lục 1 [ 水溜り ] 1.1 / THỦY LỰU / 1.2 n 1.2.1 vũng nước [ 水溜り ] / THỦY LỰU / n vũng nước どんな通り道にも水溜りはある。 :Con... -
みずぎ
Mục lục 1 [ 水着 ] 1.1 n 1.1.1 áo bơi/đồ tắm/quần áo tắm (của phụ nữ) 2 Kỹ thuật 2.1 [ 水着 ] 2.1.1 Áo bơi [ 水着 ] n... -
みずぎわ
[ 水際 ] n bờ biển/mép nước/biên giới 密輸を水際で食い止める :Ngăn chặn buôn lậu qua biên giới 都市を水際に戻す :Đã...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.