- Từ điển Nhật - Việt
まるめる
Mục lục |
[ 丸める ]
v1
cuộn tròn/vo tròn/vo viên/nặn tròn
- 雪を~て雪だるまを作る: viên tuyết để làm người tuyết
Tin học
[ 丸める ]
làm tròn [to round]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
まるをかく
[ 円を描く ] n khoanh tròn -
まるやね
[ 丸屋根 ] v5m vòm -
み
Mục lục 1 [ 三 ] 1.1 num 1.1.1 ba 2 [ 実 ] 2.1 n 2.1.1 quả 3 [ 身 ] 3.1 n 3.1.1 thân/phần chính/bản thân 4 [ 未 ] 4.1 n 4.1.1 vẫn chưa/chưa... -
みず
[ 水 ] n nước その水は汚すぎて飲めない: nước đó bẩn nên không uống được 庭に水をまく: tưới nước cho vườn... -
みずずぐすり
[ 水頭薬 ] n thuốc nước -
みずたま
Mục lục 1 [ 水玉 ] 1.1 n 1.1.1 chấm chấm/hột mè/chấm tròn (trên vải) 2 Kỹ thuật 2.1 [ 水玉 ] 2.1.1 Chấm chấm [ 水玉 ] n... -
みずたまり
Mục lục 1 [ 水溜り ] 1.1 / THỦY LỰU / 1.2 n 1.2.1 vũng nước [ 水溜り ] / THỦY LỰU / n vũng nước どんな通り道にも水溜りはある。 :Con... -
みずぎ
Mục lục 1 [ 水着 ] 1.1 n 1.1.1 áo bơi/đồ tắm/quần áo tắm (của phụ nữ) 2 Kỹ thuật 2.1 [ 水着 ] 2.1.1 Áo bơi [ 水着 ] n... -
みずぎわ
[ 水際 ] n bờ biển/mép nước/biên giới 密輸を水際で食い止める :Ngăn chặn buôn lậu qua biên giới 都市を水際に戻す :Đã... -
みずきりさいちょうほうこく
Kinh tế [ 水切最調報告 ] biên bản dỡ hàng [cargo outturn report] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
みずくさ
Mục lục 1 [ 水草 ] 1.1 / THỦY THẢO / 1.2 n 1.2.1 bèo [ 水草 ] / THỦY THẢO / n bèo ミズアオイ属の水草 :Bèo Mizuaoi -
みずくさい
Mục lục 1 [ 水臭い ] 1.1 adj 1.1.1 rụt rè/kín đáo/xa cách/khó gần 1.1.2 như nước [ 水臭い ] adj rụt rè/kín đáo/xa cách/khó... -
みおくり
[ 見送り ] n sự tiễn/đưa tiễn -
みおくる
Mục lục 1 [ 見送る ] 1.1 v5r 1.1.1 tiễn/đưa tiễn 1.1.2 tiễn đưa 1.1.3 tiễn chân 1.1.4 tiễn biệt 1.1.5 nhìn theo/theo dõi 1.1.6... -
みずとぎ
Kỹ thuật [ 水研ぎ ] mài nước [wet sanding] -
みおとす
[ 見落とす ] v5s bỏ sót/xem còn sót/bỏ qua -
みずどり
Mục lục 1 [ 水鳥 ] 1.1 / THỦY ĐIỂU / 1.2 n 1.2.1 chim ở nước [ 水鳥 ] / THỦY ĐIỂU / n chim ở nước 特に水鳥の生息地として国際的に重要な湿地に関する条約 :Điều... -
みずにひたる
Mục lục 1 [ 水に浸る ] 1.1 n 1.1.1 ngập nước 1.1.2 ngâm nước [ 水に浸る ] n ngập nước ngâm nước -
みずにしずむ
[ 水に沈む ] n hụp -
みずぬきあな
Kỹ thuật [ 水抜き穴 ] lỗ xả nước [drain hole]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.