Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まんえつ

Mục lục

[ 満悦 ]

n

trạng thái mê ly/trạng thái say mê
sự vô cùng sung sướng/sự vô cùng thích thú

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • まんじょう

    Mục lục 1 [ 満場 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 sự nhất trí/sự đồng lòng 1.2 n 1.2.1 tất cả cử tọa/tất cả những người dự [ 満場...
  • まんじょう いっち

    [ 満場一致 ] n nhất trí/đồng lòng/đồng thanh/tất cả đều đồng ý/tất cả đều nhất trí ~することを満場一致で可決する:...
  • まんじゅう

    [ 饅頭 ] n bánh bao
  • まんざい

    [ 万歳 ] n diễn viên hài đi biểu diễn rong
  • まんざら

    [ 満更 ] adv hoàn toàn/tất cả 満更知らない仲でもない: chúng tôi không phải hoàn toàn xa lạ đối với nhau
  • まんざら夢ではない

    [ まんざらゆめではない ] n không hoàn toàn có cùng một mơ ước
  • まんざらゆめではない

    Mục lục 1 [ まんざら夢ではない ] 1.1 / MỘNG / 1.2 n 1.2.1 không hoàn toàn có cùng một mơ ước [ まんざら夢ではない ]...
  • まんげつ

    Mục lục 1 [ 満月 ] 1.1 vs 1.1.1 trăng rằm 1.2 n 1.2.1 trăng tròn [ 満月 ] vs trăng rằm n trăng tròn
  • まんこする

    vs, X, col giao cấu
  • まんいち

    Mục lục 1 [ 万一 ] 1.1 adv 1.1.1 ít cơ hội/ít khả năng/nếu có một chút cơ hội/một phần một vạn/vạn nhất 1.2 n 1.2.1...
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top