Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まんきび

Mục lục

[ 満期日 ]

n

ngày hết hạn

Kinh tế

[ 満期日 ]

ngày hết hạn (tín phiếu ) [date of expiration (or of expiry)]
Category: Tín phiếu [手形]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まんきじっしていけい

    Kinh tế [ 満期実施定型 ] sự chỉ định ngày thực hiện thanh toán/sự chỉ định ngày hết hạn [maturity date can be specified]...
  • まんきじつ

    Mục lục 1 [ 満期日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày đến hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 満期日 ] 2.1.1 ngày đến hạn/ngày trả tiền (tín phiếu ) [date...
  • まんきした

    [ 満期した ] n mãn kỳ
  • まんだん

    [ 漫談 ] n sự tán gẫu/cuộc chuyện trò huyên thuyên/sự mạn đàm
  • まんちょう

    Mục lục 1 [ 満潮 ] 1.1 vs 1.1.1 hải triều 1.2 n 1.2.1 thủy triều lên cao [ 満潮 ] vs hải triều n thủy triều lên cao
  • まんてん

    [ 満点 ] n điểm tối đa
  • まんなか

    Mục lục 1 [ 真ん中 ] 1.1 n 1.1.1 sự ở giữa/sự trung tâm/sự nửa đường 2 [ 真中 ] 2.1 n 2.1.1 chính giữa [ 真ん中 ] n sự...
  • まんねんひつ

    Mục lục 1 [ 万年筆 ] 1.1 n 1.1.1 viết máy 1.1.2 bút máy [ 万年筆 ] n viết máy bút máy
  • まんのうこんてんなー

    Kinh tế [ 万能コンテンナー ] côngtennơ vạn năng [all-purpose container] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • まんびき

    Mục lục 1 [ 万引 ] 1.1 n 1.1.1 việc ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)/kẻ ăn cắp ở cửa hàng bằng...
  • まんびきする

    Mục lục 1 [ 万引きする ] 1.1 vs 1.1.1 ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng) 2 [ 万引する ] 2.1 vs 2.1.1 ăn...
  • まんぷくした

    Mục lục 1 [ 満腹した ] 1.1 n 1.1.1 no bụng 1.1.2 no [ 満腹した ] n no bụng no
  • まんまる

    Mục lục 1 [ 真ん丸 ] 1.1 n 1.1.1 sự tròn xoe 1.2 adj-na 1.2.1 tròn xoe [ 真ん丸 ] n sự tròn xoe 完全に真ん丸な形を球という. :hình...
  • まんが

    Mục lục 1 [ 漫画 ] 1.1 n 1.1.1 vẽ châm biếm 1.1.2 tranh biếm họa/Măng ga/truyện tranh 1.1.3 tranh biếm họa 1.1.4 phim họat họa...
  • まんがえいが

    [ 漫画映画 ] n phim biếm họa
  • まんぜん

    Mục lục 1 [ 漫然 ] 1.1 n 1.1.1 sự vu vơ/sự không có mục đích 1.2 adj-na 1.2.1 vu vơ/không có mục đích [ 漫然 ] n sự vu vơ/sự...
  • まんえつ

    Mục lục 1 [ 満悦 ] 1.1 n 1.1.1 trạng thái mê ly/trạng thái say mê 1.1.2 sự vô cùng sung sướng/sự vô cùng thích thú [ 満悦...
  • まんじょう

    Mục lục 1 [ 満場 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 sự nhất trí/sự đồng lòng 1.2 n 1.2.1 tất cả cử tọa/tất cả những người dự [ 満場...
  • まんじょう いっち

    [ 満場一致 ] n nhất trí/đồng lòng/đồng thanh/tất cả đều đồng ý/tất cả đều nhất trí ~することを満場一致で可決する:...
  • まんじゅう

    [ 饅頭 ] n bánh bao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top