Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まんせい

[ 慢性 ]

n

mãn tính
慢性の胃病: bệnh dạ dày mãn tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まんせいびょう

    [ 慢性病 ] n bệnh mãn tính
  • まんりき

    Mục lục 1 [ 万力 ] 1.1 n 1.1.1 cái ê-tô 2 Kỹ thuật 2.1 [ 万力 ] 2.1.1 ê tô [vice] [ 万力 ] n cái ê-tô Kỹ thuật [ 万力 ] ê...
  • まんりきだい

    Kỹ thuật [ 万力台 ] ê tô/bàn kẹp [vise bench]
  • まんりょう

    [ 満了 ] n sự mãn hạn/sự chấm dứt/sự kết thúc
  • まんりょうひづけ

    Tin học [ 満了日付 ] hết hạn/ngày hết hạn [expiration date]
  • まんめん

    [ 満面 ] n, n-adv toàn mặt
  • まんようしゅう

    [ 万葉集 ] n trường phái thơ Manyaoushuu nổi tiếng ở thế kỷ thứ 8/tuyển tập thơ cổ của Nhật Bản
  • まんるい

    [ 満塁 ] n sự lấp đầy bốn góc (trong môn bóng chày)
  • まやく

    [ 麻薬 ] n thuốc mê
  • まやくちゅうどく

    Mục lục 1 [ 麻薬中毒 ] 1.1 n 1.1.1 nghiện ma túy 1.1.2 bệnh nghiện ma túy [ 麻薬中毒 ] n nghiện ma túy bệnh nghiện ma túy
  • まやかし

    n sự dối trá/trò lừa gạt/vật giả mạo
  • まやかす

    v5s lừa đảo/bịp bợm/lừa gạt
  • まゆ

    Mục lục 1 [ 眉 ] 1.1 n 1.1.1 lông mày 2 [ 繭 ] 2.1 n 2.1.1 kén tằm [ 眉 ] n lông mày [ 繭 ] n kén tằm
  • まゆずみ

    [ 眉ずみ ] n bút kẻ lông mày
  • まゆだま

    [ 繭玉 ] n tiền lì xì năm mới
  • まゆげ

    [ 眉毛 ] n lông mày
  • まら

    col dương vật
  • まる

    Mục lục 1 [ 円 ] 1.1 n 1.1.1 tròn 2 [ 丸 ] 2.1 n 2.1.1 vòng tròn/hình tròn/dấu chấm câu/tròn (thời gian) [ 円 ] n tròn [ 丸 ] n vòng...
  • まるたごや

    [ 丸太小屋 ] n túp lều gỗ ghép
  • まるぞん

    Kinh tế [ 丸損 ] mất khống [dead loss] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top