Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まんぞくした

Mục lục

[ 満足した ]

adj-na

thỏa chí
mãn nguyện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まんぞくさせる

    [ 満足させる ] adj-na đẹp lòng
  • まんぞくする

    Mục lục 1 [ 満足する ] 1.1 adj-na 1.1.1 thỏa lòng 1.1.2 khoái chí 1.1.3 hí hửng 1.1.4 hả lòng 1.1.5 hả dạ 1.1.6 đắc chí 1.1.7...
  • まんぞくをあたえる

    [ 満足を与える ] vs lấy lòng
  • まんき

    Mục lục 1 [ 満期 ] 1.1 n 1.1.1 mãn khóa 1.1.2 mãn hạn 1.1.3 hết hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 満期 ] 2.1.1 hết hạn [expiration] [ 満期 ]...
  • まんきつ

    [ 満喫 ] n sự có đủ/sự thỏa thích
  • まんきつする

    [ 満喫する ] vs có đủ/thỏa thích
  • まんきてがた

    Mục lục 1 [ 満期手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu tới hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 満期手形 ] 2.1.1 hối phiếu tới hạn [matured bill (of...
  • まんきび

    Mục lục 1 [ 満期日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày hết hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 満期日 ] 2.1.1 ngày hết hạn (tín phiếu ) [date of expiration (or...
  • まんきじっしていけい

    Kinh tế [ 満期実施定型 ] sự chỉ định ngày thực hiện thanh toán/sự chỉ định ngày hết hạn [maturity date can be specified]...
  • まんきじつ

    Mục lục 1 [ 満期日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày đến hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 満期日 ] 2.1.1 ngày đến hạn/ngày trả tiền (tín phiếu ) [date...
  • まんきした

    [ 満期した ] n mãn kỳ
  • まんだん

    [ 漫談 ] n sự tán gẫu/cuộc chuyện trò huyên thuyên/sự mạn đàm
  • まんちょう

    Mục lục 1 [ 満潮 ] 1.1 vs 1.1.1 hải triều 1.2 n 1.2.1 thủy triều lên cao [ 満潮 ] vs hải triều n thủy triều lên cao
  • まんてん

    [ 満点 ] n điểm tối đa
  • まんなか

    Mục lục 1 [ 真ん中 ] 1.1 n 1.1.1 sự ở giữa/sự trung tâm/sự nửa đường 2 [ 真中 ] 2.1 n 2.1.1 chính giữa [ 真ん中 ] n sự...
  • まんねんひつ

    Mục lục 1 [ 万年筆 ] 1.1 n 1.1.1 viết máy 1.1.2 bút máy [ 万年筆 ] n viết máy bút máy
  • まんのうこんてんなー

    Kinh tế [ 万能コンテンナー ] côngtennơ vạn năng [all-purpose container] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • まんびき

    Mục lục 1 [ 万引 ] 1.1 n 1.1.1 việc ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)/kẻ ăn cắp ở cửa hàng bằng...
  • まんびきする

    Mục lục 1 [ 万引きする ] 1.1 vs 1.1.1 ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng) 2 [ 万引する ] 2.1 vs 2.1.1 ăn...
  • まんぷくした

    Mục lục 1 [ 満腹した ] 1.1 n 1.1.1 no bụng 1.1.2 no [ 満腹した ] n no bụng no
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top