Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まんようしゅう

[ 万葉集 ]

n

trường phái thơ Manyaoushuu nổi tiếng ở thế kỷ thứ 8/tuyển tập thơ cổ của Nhật Bản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まんるい

    [ 満塁 ] n sự lấp đầy bốn góc (trong môn bóng chày)
  • まやく

    [ 麻薬 ] n thuốc mê
  • まやくちゅうどく

    Mục lục 1 [ 麻薬中毒 ] 1.1 n 1.1.1 nghiện ma túy 1.1.2 bệnh nghiện ma túy [ 麻薬中毒 ] n nghiện ma túy bệnh nghiện ma túy
  • まやかし

    n sự dối trá/trò lừa gạt/vật giả mạo
  • まやかす

    v5s lừa đảo/bịp bợm/lừa gạt
  • まゆ

    Mục lục 1 [ 眉 ] 1.1 n 1.1.1 lông mày 2 [ 繭 ] 2.1 n 2.1.1 kén tằm [ 眉 ] n lông mày [ 繭 ] n kén tằm
  • まゆずみ

    [ 眉ずみ ] n bút kẻ lông mày
  • まゆだま

    [ 繭玉 ] n tiền lì xì năm mới
  • まゆげ

    [ 眉毛 ] n lông mày
  • まら

    col dương vật
  • まる

    Mục lục 1 [ 円 ] 1.1 n 1.1.1 tròn 2 [ 丸 ] 2.1 n 2.1.1 vòng tròn/hình tròn/dấu chấm câu/tròn (thời gian) [ 円 ] n tròn [ 丸 ] n vòng...
  • まるたごや

    [ 丸太小屋 ] n túp lều gỗ ghép
  • まるぞん

    Kinh tế [ 丸損 ] mất khống [dead loss] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • まるくなる

    [ 丸くなる ] adj bầu bầu
  • まるくする

    Mục lục 1 [ 丸くする ] 1.1 adj 1.1.1 vo tròn 1.1.2 vo [ 丸くする ] adj vo tròn vo
  • まるくす.れーにんしゅぎ

    [ マルクス.レーニン主義 ] n mác-lênin
  • まるちたすくしょり

    Tin học [ マルチタスク処理 ] xử lý đa nhiệm [multitasking] Explanation : Sự thực hiện nhiều chương trình cùng một lúc trên...
  • まるち・くらいあんとちょうさ

    Kinh tế [ マルチ・クライアント調査 ] việc điều tra với nhiều khách hàng tham gia [multi-client survey (MKT)] Category : Marketing...
  • まるちれんじぞうふくき

    Tin học [ マルチレンジ増幅器 ] âm ly nhiều dải [multirange amplifier]
  • まるっきり

    [ 丸っきり ] adv hoàn toàn イタリア語は~分からない。: Hoàn toàn không hiểu tiếng Ý.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top