Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

みかしめ

Kỹ thuật

[ 未かしめ ]

chưa bịt kín

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • みかけ

    [ 見掛け ] n vẻ bề ngoài/bề ngoài
  • みかけひじゅう

    Kỹ thuật [ 見掛け比重 ] tỷ trọng bề ngoài [apparent specific gravity] Category : cao su [ゴム]
  • みかけへんすう

    Tin học [ 見掛け変数 ] biến giả [dummy variable]
  • みかけみつど

    Kỹ thuật [ 見掛け密度 ] mật độ bề ngoài [apparent density, bulk density, loading weight] Category : điện [電気・電子]
  • みかけかたさ

    Kỹ thuật [ 見かけ硬さ ] độ cứng bề ngoài [apparent hardness]
  • みかい

    Mục lục 1 [ 未開 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 thuộc vùng hoang dã/thuộc vùng lạc hậu/chưa được khai hoá/không văn minh 1.2 n 1.2.1...
  • みかいにん

    [ 未開人 ] n Người man di
  • みかいはつすいいきにおけるようしょくぎょぎょう

    [ 未開発水域における養殖漁業 ] n Nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác
  • みかりゅうゴム

    Kỹ thuật [ 未加硫ゴム ] cao su chưa lưu hóa [unvulcanized rubber]
  • みかん

    Mục lục 1 [ 蜜柑 ] 1.1 n 1.1.1 quýt/quả quýt 1.2 n 1.2.1 cam đường 1.3 n 1.3.1 quít 1.4 n 1.4.1 quýt [ 蜜柑 ] n quýt/quả quýt n cam...
  • みかんばたけ

    [ みかん畑 ] n vườn quýt
  • みかんこう

    [ 未刊行 ] adj-no không xuất bản/chưa phát hành
  • みかんせい

    Mục lục 1 [ 未完成 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 chưa hoàn thành 1.2 n 1.2.1 sự chưa hoàn thành [ 未完成 ] adj-na, adj-no chưa hoàn thành...
  • みかん畑

    [ みかんばたけ ] n vườn quýt
  • みせ

    Mục lục 1 [ 店 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 tiệm 1.1.2 hiệu buôn 1.1.3 cửa hàng/cửa hiệu/cơ sở (kinh doanh) [ 店 ] n, n-suf tiệm hiệu...
  • みせびらき

    Mục lục 1 [ 店開き ] 1.1 n 1.1.1 sự mở cửa cửa hàng 1.1.2 sự bắt đầu kinh doanh [ 店開き ] n sự mở cửa cửa hàng sự...
  • みせびらきする

    Mục lục 1 [ 店開きする ] 1.1 vs 1.1.1 mở cửa cửa hàng 1.1.2 bắt đầu kinh doanh [ 店開きする ] vs mở cửa cửa hàng bắt...
  • みせびらかす

    [ 見せびらかす ] v5s tỏ ra/chứng tỏ/phô bày ra
  • みせいねん

    [ 未成年 ] n vị thành niên
  • みせいさんそんがい

    Kinh tế [ 未清算損害 ] tiền bồi thường không định trước [unliquidated damages] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top