Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

みことのり

[]

n

chiếu chỉ/mệnh lệnh của thiên hoàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • みこみ

    [ 見込み ] n hi vọng/triển vọng/khả năng/dự đoán 明日は雨が降る ~ だ。: Dự báo ngày mai trời sẽ có mưa.
  • みこみこきゃく

    Kinh tế [ 見込み顧客 ] người mua tương lai [future buyer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • みこみせいさん

    Kỹ thuật [ 見込み生産 ] sản xuất dự trù [production to stock]
  • みこん

    [ 未婚 ] n sự chưa kết hôn/sự chưa cưới
  • みごと

    Mục lục 1 [ 見事 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đẹp/đẹp đẽ/quyến rũ/ 1.2 n 1.2.1 vẻ đẹp/sự quyến rũ [ 見事 ] adj-na đẹp/đẹp đẽ/quyến...
  • みいだす

    Mục lục 1 [ 見出す ] 1.1 / KIẾN XUẤT / 1.2 v5s 1.2.1 tìm ra/phát hiện ra [ 見出す ] / KIẾN XUẤT / v5s tìm ra/phát hiện ra 才能を ~: phát...
  • みうち

    Mục lục 1 [ 身内 ] 1.1 n 1.1.1 toàn cơ thể 1.1.2 họ hàng/bạn bè/người đi theo [ 身内 ] n toàn cơ thể họ hàng/bạn bè/người...
  • みうしなう

    [ 見失う ] v5u thất lạc/lạc mất/không nhìn thấy
  • みうり

    Mục lục 1 [ 身売り ] 1.1 n 1.1.1 bán thân 1.1.2 bán mình [ 身売り ] n bán thân bán mình
  • みさお

    Mục lục 1 [ 操 ] 1.1 n 1.1.1 trinh tiết 1.1.2 sự bền lòng/niềm tin 1.1.3 danh dự [ 操 ] n trinh tiết 操を守る  :giữ trinh...
  • みさき

    [ 岬 ] n mũi đất
  • みささぎ

    [ 陵 ] n lăng mộ hoàng đế
  • みかた

    Mục lục 1 [ 見方 ] 1.1 n 1.1.1 cách nhìn/cách quan sát/quan điểm 2 [ 味方 ] 2.1 n 2.1.1 bạn/người đồng minh/người ủng hộ...
  • みかぎる

    [ 見限る ] v5r bỏ đi/bỏ sót/bỏ rơi/từ bỏ/đoạn tuyệt 友達に見限られる: bị bạn bè bỏ rơi
  • みかくにんしんようじょう

    Kinh tế [ 未確認信用状 ] thư tín dụng không xác nhận [unconfirmed letter of credit/unconfirmed credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • みかづき

    Mục lục 1 [ 三日月 ] 1.1 / TAM NHẬT NGUYỆT / 1.2 n 1.2.1 trăng non [ 三日月 ] / TAM NHẬT NGUYỆT / n trăng non 私たちは、月見の会のために三日月形のクッキーを焼く :Chúng...
  • みかづきがた

    [ 三日月型 ] n hình bán nguyệt
  • みかえす

    Mục lục 1 [ 見返す ] 1.1 v5s 1.1.1 xác nhận lại/xem lại/đánh giá lại 1.1.2 quay lại nhìn/ngoái lại nhìn/nhìn trở lại [ 見返す...
  • みかえりたんぽ

    Kinh tế [ 見返り担保 ] bảo đảm bổ sung [collateral security] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • みかえりたんぽかし

    Kinh tế [ 見返り担保貸し ] tiền vay có bảo đảm [loan on collateral] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top