- Từ điển Nhật - Việt
みさき
Xem thêm các từ khác
-
みささぎ
[ 陵 ] n lăng mộ hoàng đế -
みかた
Mục lục 1 [ 見方 ] 1.1 n 1.1.1 cách nhìn/cách quan sát/quan điểm 2 [ 味方 ] 2.1 n 2.1.1 bạn/người đồng minh/người ủng hộ... -
みかぎる
[ 見限る ] v5r bỏ đi/bỏ sót/bỏ rơi/từ bỏ/đoạn tuyệt 友達に見限られる: bị bạn bè bỏ rơi -
みかくにんしんようじょう
Kinh tế [ 未確認信用状 ] thư tín dụng không xác nhận [unconfirmed letter of credit/unconfirmed credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
みかづき
Mục lục 1 [ 三日月 ] 1.1 / TAM NHẬT NGUYỆT / 1.2 n 1.2.1 trăng non [ 三日月 ] / TAM NHẬT NGUYỆT / n trăng non 私たちは、月見の会のために三日月形のクッキーを焼く :Chúng... -
みかづきがた
[ 三日月型 ] n hình bán nguyệt -
みかえす
Mục lục 1 [ 見返す ] 1.1 v5s 1.1.1 xác nhận lại/xem lại/đánh giá lại 1.1.2 quay lại nhìn/ngoái lại nhìn/nhìn trở lại [ 見返す... -
みかえりたんぽ
Kinh tế [ 見返り担保 ] bảo đảm bổ sung [collateral security] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
みかえりたんぽかし
Kinh tế [ 見返り担保貸し ] tiền vay có bảo đảm [loan on collateral] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
みかえりのたんぽ
[ 見返りの担保 ] v5s bảo đảm bổ xung -
みかしめ
Kỹ thuật [ 未かしめ ] chưa bịt kín -
みかけ
[ 見掛け ] n vẻ bề ngoài/bề ngoài -
みかけひじゅう
Kỹ thuật [ 見掛け比重 ] tỷ trọng bề ngoài [apparent specific gravity] Category : cao su [ゴム] -
みかけへんすう
Tin học [ 見掛け変数 ] biến giả [dummy variable] -
みかけみつど
Kỹ thuật [ 見掛け密度 ] mật độ bề ngoài [apparent density, bulk density, loading weight] Category : điện [電気・電子] -
みかけかたさ
Kỹ thuật [ 見かけ硬さ ] độ cứng bề ngoài [apparent hardness] -
みかい
Mục lục 1 [ 未開 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 thuộc vùng hoang dã/thuộc vùng lạc hậu/chưa được khai hoá/không văn minh 1.2 n 1.2.1... -
みかいにん
[ 未開人 ] n Người man di -
みかいはつすいいきにおけるようしょくぎょぎょう
[ 未開発水域における養殖漁業 ] n Nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác -
みかりゅうゴム
Kỹ thuật [ 未加硫ゴム ] cao su chưa lưu hóa [unvulcanized rubber]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.