Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

みしょう

Mục lục

[ 未詳 ]

adj-no

chưa biết được/chưa xác định được
損害の程度は未詳で: chưa xác định được mức độ thiệt hại

n

sự chưa biết được/sự chưa xác định được/sự chưa tường tận/sự chưa rõ
源因未詳だ: chưa biết được nguyên nhân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • みしょり

    Tin học [ 未処理 ] chưa xử lý [new]
  • みしゅうにゅうきん

    Kinh tế [ 未収入金 ] khoản phải thu khác/khoản phải thu [other receivables] Category : Tài chính [財政]
  • みしゅうしゅうデータ

    Tin học [ 未収集データ ] dữ liệu chưa thu thập [uncollected data]
  • みけっさいとりひき

    Kinh tế [ 未決済取引 ] buôn bán đầu cơ [open trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • みけつ

    Mục lục 1 [ 未決 ] 1.1 n 1.1.1 sự chưa có quyết định 2 Kỹ thuật 2.1 [ 未結 ] 2.1.1 chưa nối [ 未決 ] n sự chưa có quyết...
  • みけつしゅう

    [ 未決囚 ] n người chưa bị kết án tù/người bị giam đang trong quá trình xét xử
  • みあきる

    [ 見飽きる ] v1 xem chán rồi/xem đủ rồi
  • みあげる

    Mục lục 1 [ 見上げる ] 1.1 v1 1.1.1 nhìn lên/ngước lên 1.1.2 ngưỡng mộ/hâm mộ/tôn kính [ 見上げる ] v1 nhìn lên/ngước...
  • みあい

    [ 見合い ] n sự mai mối/sự làm mối/sự gặp nhau để tìm hiểu (nam nữ)
  • みあう

    [ 見合う ] n giáp mặt
  • みあわせる

    Mục lục 1 [ 見合わせる ] 1.1 v1 1.1.1 so sánh với nhau/đối chiếu 1.1.2 quyết định không làm sau khi xem xét tình hình 1.1.3...
  • みことのり

    [ 詔 ] n chiếu chỉ/mệnh lệnh của thiên hoàng
  • みこみ

    [ 見込み ] n hi vọng/triển vọng/khả năng/dự đoán 明日は雨が降る ~ だ。: Dự báo ngày mai trời sẽ có mưa.
  • みこみこきゃく

    Kinh tế [ 見込み顧客 ] người mua tương lai [future buyer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • みこみせいさん

    Kỹ thuật [ 見込み生産 ] sản xuất dự trù [production to stock]
  • みこん

    [ 未婚 ] n sự chưa kết hôn/sự chưa cưới
  • みごと

    Mục lục 1 [ 見事 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đẹp/đẹp đẽ/quyến rũ/ 1.2 n 1.2.1 vẻ đẹp/sự quyến rũ [ 見事 ] adj-na đẹp/đẹp đẽ/quyến...
  • みいだす

    Mục lục 1 [ 見出す ] 1.1 / KIẾN XUẤT / 1.2 v5s 1.2.1 tìm ra/phát hiện ra [ 見出す ] / KIẾN XUẤT / v5s tìm ra/phát hiện ra 才能を ~: phát...
  • みうち

    Mục lục 1 [ 身内 ] 1.1 n 1.1.1 toàn cơ thể 1.1.2 họ hàng/bạn bè/người đi theo [ 身内 ] n toàn cơ thể họ hàng/bạn bè/người...
  • みうしなう

    [ 見失う ] v5u thất lạc/lạc mất/không nhìn thấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top