Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

みじかい

Mục lục

[ 短い ]

n

hụt
cụt

adj

ngắn
この浴衣、僕に少し短すぎる。: Chiếc áo yukata này hơi ngắn so với tôi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • みじかいじかん

    [ 短い時間 ] adj chốc
  • みじめ

    Mục lục 1 [ 惨め ] 1.1 adj-na 1.1.1 đáng thương/đáng buồn 1.2 n 1.2.1 sự đáng thương [ 惨め ] adj-na đáng thương/đáng buồn...
  • みじゅく

    Mục lục 1 [ 未熟 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chưa có kinh nghiệm/chưa chín chắn 1.2 n 1.2.1 sự chưa có kinh nghiệm/sự chưa chín chắn [...
  • みじゅくじ

    Mục lục 1 [ 未熟児 ] 1.1 / VỊ THỤC NHI / 1.2 n 1.2.1 trẻ sinh thiếu cân [ 未熟児 ] / VỊ THỤC NHI / n trẻ sinh thiếu cân
  • みしりの

    [ 見知りの ] v5u quen
  • みしようばいたい

    Tin học [ 未使用媒体 ] môi trường trống [blank medium/virgin medium]
  • みしようゆうこうきかん

    Tin học [ 未使用有効期間 ] thời gian không thể sử dụng [non-usable period]
  • みしんこう

    Mục lục 1 [ ミシン工 ] 1.1 n 1.1.1 thợ may 1.1.2 thợ khâu [ ミシン工 ] n thợ may thợ khâu
  • みしょぶんじょうよきん

    Kinh tế [ 見処分剰余金 ] thặng dư không hợp lý [unappropriated surplus] Category : Tài chính [財政]
  • みしょう

    Mục lục 1 [ 未詳 ] 1.1 adj-no 1.1.1 chưa biết được/chưa xác định được 1.2 n 1.2.1 sự chưa biết được/sự chưa xác định...
  • みしょり

    Tin học [ 未処理 ] chưa xử lý [new]
  • みしゅうにゅうきん

    Kinh tế [ 未収入金 ] khoản phải thu khác/khoản phải thu [other receivables] Category : Tài chính [財政]
  • みしゅうしゅうデータ

    Tin học [ 未収集データ ] dữ liệu chưa thu thập [uncollected data]
  • みけっさいとりひき

    Kinh tế [ 未決済取引 ] buôn bán đầu cơ [open trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • みけつ

    Mục lục 1 [ 未決 ] 1.1 n 1.1.1 sự chưa có quyết định 2 Kỹ thuật 2.1 [ 未結 ] 2.1.1 chưa nối [ 未決 ] n sự chưa có quyết...
  • みけつしゅう

    [ 未決囚 ] n người chưa bị kết án tù/người bị giam đang trong quá trình xét xử
  • みあきる

    [ 見飽きる ] v1 xem chán rồi/xem đủ rồi
  • みあげる

    Mục lục 1 [ 見上げる ] 1.1 v1 1.1.1 nhìn lên/ngước lên 1.1.2 ngưỡng mộ/hâm mộ/tôn kính [ 見上げる ] v1 nhìn lên/ngước...
  • みあい

    [ 見合い ] n sự mai mối/sự làm mối/sự gặp nhau để tìm hiểu (nam nữ)
  • みあう

    [ 見合う ] n giáp mặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top