Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

みすみす

[ 見す見す ]

adv, uk

giương mắt ra nhìn mà không làm gì được/đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • みすえる

    Kinh tế [ 見据える ] tập trung vào [focus on (stare at)] Category : Tài chính [財政]
  • みすごす

    [ 見過ごす ] v5s bỏ sót/xem còn sót/bỏ qua 書類の誤りを ~: bỏ sót lỗi của tài liệu
  • みすい

    [ 未遂 ] n, n-suf sự chưa thành/sự chưa đạt
  • みりこうのけいやく

    [ 未履行の契約 ] n hợp đồng chưa thực hiện
  • みりこうけいやく

    Kinh tế [ 未履行契約 ] hợp đồng chưa thực hiện [executory contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • みりょく

    [ 魅力 ] n ma lực
  • みりょくてき

    [ 魅力的 ] adj-na có sức quyến rũ/đầy sức hút/có sức thu hút 魅力的な投資環境: môi trường đầu tư có sức thu hút
  • みりょくてききのう

    Tin học [ 魅力的機能 ] đặc tính mong muốn [desirable feature]
  • みりょくてきえがお

    [ 魅力的な笑顔 ] n nụ cười mê hồn/nụ cười mê hoặc 魅力的(チャーミング)な笑顔でたくさんの人々の心をつかむ(を引き付ける・の心をとらえる):...
  • みりょう

    [ 魅了 ] n sự mê hoặc/sự cuốn hút
  • みめい

    [ 未明 ] n-adv, n-t sáng tinh mơ/ban mai
  • みろっく

    Kỹ thuật [ 未ロック ] chưa khóa
  • みわたす

    Mục lục 1 [ 見渡す ] 1.1 v5s 1.1.1 nhìn tổng thể/nhìn bao quát 1.1.2 nhìn quanh/đảo mắt nhìn quanh [ 見渡す ] v5s nhìn tổng...
  • みわく

    [ 魅惑 ] n sự quyến rũ/sự mê hoặc/sự hấp dẫn
  • みわくてき

    [ 魅惑的 ] vs mỵ
  • みわくする

    [ 魅惑する ] vs mê hoặc/quyến rũ
  • みわけ

    [ 見分け ] n sự phân biệt/sự làm rõ  ~ がつかない: không phân biệt được
  • みわける

    [ 見分ける ] v1 phân biệt/làm rõ (cái đúng cái sai, mặt xấu mặt tốt...)
  • みわりあてレファレンス

    Tin học [ 未割当てレファレンス ] tham chiếu không quy định [unassigned reference]
  • みれん

    Mục lục 1 [ 未練 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiếc nuối/sự quyến luyến/sự lưu luyến 1.2 adj-na 1.2.1 tiếc nuối/quyến luyến/lưu luyến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top