Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

みそ

Mục lục

[ 味噌 ]

n

tương
nước tương
đỗ tương
điểm chính/điểm chủ chốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • みそしる

    [ 味噌汁 ] n súp tương
  • みそこなう

    Mục lục 1 [ 見損う ] 1.1 v5u 1.1.1 nhìn nhầm/đánh giá nhầm 2 [ 見損なう ] 2.1 v5u 2.1.1 bỏ lỡ cơ hội không xem được [ 見損う...
  • みだし

    Mục lục 1 [ 見出し ] 1.1 n 1.1.1 đầu đề 2 Tin học 2.1 [ 見出し ] 2.1.1 đoạn chú thích/phụ đề [heading/caption/subtitle/index]...
  • みだしご

    Tin học [ 見出し語 ] từ khoá [title word/keyword] Explanation : Trong các ngôn ngữ lập trình (bao gồm cả ngôn ngữ lệnh phần...
  • みだしラベル

    Tin học [ 見出しラベル ] nhãn đầu tệp [beginning-of-file label/header label/HDR (abbr.)]
  • みだしレコード

    Tin học [ 見出しレコード ] bản ghi đầu [header record]
  • みだれる

    Mục lục 1 [ 乱れる ] 1.1 v1 1.1.1 rối 1.1.2 bị lúng túng/bị mất bình tĩnh 1.1.3 bị lộn xộn/bị xáo trộn [ 乱れる ] v1 rối...
  • みだらな

    Mục lục 1 [ 淫らな ] 1.1 n 1.1.1 ngang chướng 1.1.2 máu dê 1.1.3 lẳng lơ 1.1.4 đĩ thoã 1.1.5 đĩ bợm 1.1.6 dâm [ 淫らな ] n ngang...
  • みち

    Mục lục 1 [ 道 ] 1.1 n 1.1.1 phương tiện/cách thức 1.1.2 lĩnh vực 1.1.3 đường đi 1.1.4 đường 1.1.5 đạo 1.1.6 con đường/con...
  • みちくさ

    Mục lục 1 [ 道草 ] 1.1 n 1.1.1 quanh quẩn/lang thang 1.1.2 bãi cỏ ven đường/bãi cỏ vệ đường [ 道草 ] n quanh quẩn/lang thang...
  • みちつれ

    [ 道連れ ] n bạn đường
  • みちならぬこい

    [ 道ならぬ恋 ] n tình yêu lầm đường lạc lối/tình yêu mù quáng
  • みちにくわしい

    [ 道に詳しい ] exp rành đường/thạo đường
  • みちにまよう

    Mục lục 1 [ 道に迷う ] 1.1 exp 1.1.1 lầm lạc 1.1.2 lạc lối 1.1.3 lạc đường [ 道に迷う ] exp lầm lạc lạc lối lạc đường
  • みちにしんすいする

    [ 道に浸水する ] exp nước ngập đường
  • みちばた

    [ 道端 ] n ven đường/vệ đường
  • みちびく

    Mục lục 1 [ 導く ] 1.1 n 1.1.1 dụ 1.1.2 dắt dẫn 1.1.3 dắt 1.1.4 đạo 1.2 v5k 1.2.1 hướng dẫn/dẫn đầu/dẫn 2 Tin học 2.1 [...
  • みちがえる

    [ 見違える ] v1 nhìn nhầm/nhận nhầm
  • みちじょうたい

    Tin học [ 未知状態 ] trạng thái không hiểu/trạng thái không biết [unknown state]
  • みちじゅん

    [ 道順 ] n đường dẫn đến 会場への道順を間違えて15分遅れてしまった。: Tôi bị nhầm đường dẫn đến phòng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top