Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

みちがえる

[ 見違える ]

v1

nhìn nhầm/nhận nhầm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • みちじょうたい

    Tin học [ 未知状態 ] trạng thái không hiểu/trạng thái không biết [unknown state]
  • みちじゅん

    [ 道順 ] n đường dẫn đến 会場への道順を間違えて15分遅れてしまった。: Tôi bị nhầm đường dẫn đến phòng...
  • みちしお

    Mục lục 1 [ 満ち潮 ] 1.1 / MÃN TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 nước triều lên [ 満ち潮 ] / MÃN TRIỀU / n nước triều lên
  • みちすう

    [ 未知数 ] n đáp số
  • みちゃく

    Kỹ thuật [ 未着 ] chưa dính
  • みちゃくひん

    Kinh tế [ 未着品 ] hàng trên đường [goods in transit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • みちゃくひんばいばいじょうけん

    Kinh tế [ 未着品売買条件 ] theo hiện trạng (điều kiện phẩm chất ) [tale quale] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • みちゃくしょうひん

    [ 未着商品 ] n hàng trên đường
  • みちゃくかもつ

    Mục lục 1 [ 未着貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng trên đường 1.1.2 hàng nổi 2 Kinh tế 2.1 [ 未着貨物 ] 2.1.1 hàng nổi/hàng trên đường...
  • みちをきわめる

    [ 道を究める ] exp đắc đạo
  • みちをあける

    Mục lục 1 [ 道を開ける ] 1.1 exp 1.1.1 mở đường 1.1.2 khai đạo [ 道を開ける ] exp mở đường khai đạo
  • みちをあんないする

    [ 道を案内する ] exp dẫn đường
  • みちをさえぎる

    [ 道を遮る ] exp ngáng đường
  • みちる

    Mục lục 1 [ 満ちる ] 1.1 v1 1.1.1 lên (thủy triều) 1.1.2 kết thúc/hết thời hạn 1.1.3 đầy/tròn (trăng) 1.1.4 chín chắn/trưởng...
  • みぢか

    Mục lục 1 [ 身近 ] 1.1 n 1.1.1 sự thân cận 1.2 adj-na 1.2.1 thân cận [ 身近 ] n sự thân cận 彼は末娘をいつまでも身近におきたがっている. :Anh...
  • みっちゃく

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 密着 ] 1.1.1 sự dính chặt [adhesion] 1.2 [ 密着 ] 1.2.1 sự gắn chặt Kỹ thuật [ 密着 ] sự dính...
  • みっちゃくせい

    Kỹ thuật [ 密着性 ] tính dính [adhesion] Category : mạ [めっき]
  • みっつ

    [ 三つ ] n ba 平滑面が三つある石 :Hòn đá có ba mặt cắt rõ ràng ハンバーガー三つとコーラを下さい。 :Hãy...
  • みっつう

    Mục lục 1 [ 密通 ] 1.1 n 1.1.1 mật thông 1.1.2 mật báo [ 密通 ] n mật thông mật báo
  • みってい

    [ 密偵 ] n mật thám
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top