Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

みちつれ

[ 道連れ ]

n

bạn đường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • みちならぬこい

    [ 道ならぬ恋 ] n tình yêu lầm đường lạc lối/tình yêu mù quáng
  • みちにくわしい

    [ 道に詳しい ] exp rành đường/thạo đường
  • みちにまよう

    Mục lục 1 [ 道に迷う ] 1.1 exp 1.1.1 lầm lạc 1.1.2 lạc lối 1.1.3 lạc đường [ 道に迷う ] exp lầm lạc lạc lối lạc đường
  • みちにしんすいする

    [ 道に浸水する ] exp nước ngập đường
  • みちばた

    [ 道端 ] n ven đường/vệ đường
  • みちびく

    Mục lục 1 [ 導く ] 1.1 n 1.1.1 dụ 1.1.2 dắt dẫn 1.1.3 dắt 1.1.4 đạo 1.2 v5k 1.2.1 hướng dẫn/dẫn đầu/dẫn 2 Tin học 2.1 [...
  • みちがえる

    [ 見違える ] v1 nhìn nhầm/nhận nhầm
  • みちじょうたい

    Tin học [ 未知状態 ] trạng thái không hiểu/trạng thái không biết [unknown state]
  • みちじゅん

    [ 道順 ] n đường dẫn đến 会場への道順を間違えて15分遅れてしまった。: Tôi bị nhầm đường dẫn đến phòng...
  • みちしお

    Mục lục 1 [ 満ち潮 ] 1.1 / MÃN TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 nước triều lên [ 満ち潮 ] / MÃN TRIỀU / n nước triều lên
  • みちすう

    [ 未知数 ] n đáp số
  • みちゃく

    Kỹ thuật [ 未着 ] chưa dính
  • みちゃくひん

    Kinh tế [ 未着品 ] hàng trên đường [goods in transit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • みちゃくひんばいばいじょうけん

    Kinh tế [ 未着品売買条件 ] theo hiện trạng (điều kiện phẩm chất ) [tale quale] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • みちゃくしょうひん

    [ 未着商品 ] n hàng trên đường
  • みちゃくかもつ

    Mục lục 1 [ 未着貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng trên đường 1.1.2 hàng nổi 2 Kinh tế 2.1 [ 未着貨物 ] 2.1.1 hàng nổi/hàng trên đường...
  • みちをきわめる

    [ 道を究める ] exp đắc đạo
  • みちをあける

    Mục lục 1 [ 道を開ける ] 1.1 exp 1.1.1 mở đường 1.1.2 khai đạo [ 道を開ける ] exp mở đường khai đạo
  • みちをあんないする

    [ 道を案内する ] exp dẫn đường
  • みちをさえぎる

    [ 道を遮る ] exp ngáng đường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top