Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

みっちゃくせい

Kỹ thuật

[ 密着性 ]

tính dính [adhesion]
Category: mạ [めっき]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • みっつ

    [ 三つ ] n ba 平滑面が三つある石 :Hòn đá có ba mặt cắt rõ ràng ハンバーガー三つとコーラを下さい。 :Hãy...
  • みっつう

    Mục lục 1 [ 密通 ] 1.1 n 1.1.1 mật thông 1.1.2 mật báo [ 密通 ] n mật thông mật báo
  • みってい

    [ 密偵 ] n mật thám
  • みっともない

    Mục lục 1 [ 見っともない ] 1.1 uk 1.1.1 đáng xấu hổ/khó coi/mất thể diện 1.1.2 adj 1.1.3 hổ thẹn, ngượng ngùng 1.1.4 adj...
  • みっぷうする

    [ 密封する ] vs dán kín
  • みっぺいがた

    Tin học [ 密閉型 ] kiểu được gói gọn [encapsulated type]
  • みっぺいする

    Mục lục 1 [ 密閉する ] 1.1 vs 1.1.1 bưng bít 1.1.2 bít [ 密閉する ] vs bưng bít bít
  • みっしつ

    [ 密室 ] adv mật thất
  • みっしょ

    [ 密書 ] vs mật thư
  • みっしょちょう

    [ 密書長 ] vs tổng bí thư
  • みっしゅう

    [ 密集 ] n sự tập trung với mật độ cao/sự tập trung dày đặc
  • みっしゅうした

    [ 密集した ] n trù mật
  • みっしゅうする

    [ 密集する ] vs tập trung với mật độ cao/tập trung dày đặc
  • みっこく

    Mục lục 1 [ 密告 ] 1.1 adv 1.1.1 mật cáo 1.1.2 mật báo [ 密告 ] adv mật cáo mật báo
  • みっこくする

    Mục lục 1 [ 密告する ] 1.1 adv 1.1.1 tố giác 1.1.2 cáo mật 1.1.3 cáo giác [ 密告する ] adv tố giác cáo mật cáo giác
  • みっか

    [ 三日 ] n ba ngày/ngày mùng ba 二、三日は長くかかるけど、そのほうが安いんだ。 :Nó kéo đến 2 hay 3 ngày nhưng như...
  • みっかづき

    [ 三日月 ] n trăng lưỡi liềm
  • みっかばしか

    [ 三日ばしか ] n bệnh ban sởi
  • みっせつ

    Mục lục 1 [ 密接 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mật thiết 1.2 n 1.2.1 sự mật thiết [ 密接 ] adj-na mật thiết n sự mật thiết
  • みつぎ

    Mục lục 1 [ 貢ぎ ] 1.1 n 1.1.1 vật triều cống/đồ cống/đồ cống nạp 2 [ 密議 ] 2.1 adv 2.1.1 mật nghị [ 貢ぎ ] n vật triều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top