Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

みなす

[ 見なす ]

v5s

coi là/công nhận là/coi như là

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • みなすべきひもく

    Kinh tế [ みなすべき費目 ] nguồn kinh phí khác đài thọ
  • みなすべき費目

    Kinh tế [ みなすべきひもく ] nguồn kinh phí khác đài thọ
  • みなり

    [ 身なり ] n diện mạo 彼はすごく身なりが汚く、彼女はそんな不潔なところが許せなかった :Diện mạo của anh...
  • みなれる

    [ 見慣れる ] v1 quen mắt/quen nhìn/quen/biết rõ 見慣れない人: người không quen
  • みなもと

    [ 源 ] n nguồn
  • みならい

    [ 見習い ] n sự nhìn để học tập, để nhớ và làm theo
  • みならう

    Mục lục 1 [ 見習う ] 1.1 v5u 1.1.1 noi gương 1.1.2 nhìn để học tập/để nhớ và làm theo 1.1.3 bắt chước/học theo [ 見習う...
  • みにくい

    Mục lục 1 [ 見にくい ] 1.1 v5s 1.1.1 khó nhìn 1.1.2 khó coi 1.1.3 ghê rợn 2 [ 醜い ] 2.1 adj 2.1.1 xấu xí [ 見にくい ] v5s khó...
  • みぬく

    [ 見抜く ] v5r đoán trúng
  • みね

    [ 峰 ] n chóp/ngọn/đỉnh
  • みのきょうだいしまいあいだで

    Kinh tế [ 実の兄弟姉妹間で ] Giữa anh chị em ruột với nhau Category : Luật
  • みのまわり

    [ 身の回り ] n vẻ bề ngoài/phong cách ăn mặc/vật thuộc sở hữu cá nhân 身の回りを世話する: chăm sóc cho vẻ bề ngoài
  • みのがす

    Mục lục 1 [ 見逃す ] 1.1 n 1.1.1 bỏ quên 1.2 v5s 1.2.1 bỏ sót/xem còn sót/bỏ qua [ 見逃す ] n bỏ quên v5s bỏ sót/xem còn sót/bỏ...
  • みのう

    [ 未納 ] n sự vỡ nợ/sự quá hạn thanh toán/sự chưa thanh toán
  • みのうえ

    [ 身の上 ] n tương lai/số phận/tiểu sử cá nhân 身の上を見る: xem tương lai
  • みのる

    Mục lục 1 [ 実る ] 1.1 adv, exp 1.1.1 chín 1.2 v5r 1.2.1 đạt kết quả/ra hoa kết trái 1.3 v5r 1.3.1 giành được thành tựu [ 実る...
  • みはなす

    [ 見放す ] v5s bỏ đi/vứt đi/từ bỏ
  • みはりつけ

    Kỹ thuật [ 未貼付け ] chưa dán dính
  • みはらし

    [ 見晴らし ] n tầm nhìn/phong cảnh  ~ 台: đài quan sát, ngắm phong cảnh
  • みはらいきん

    Kinh tế [ 未払金 ] tiền phải trả/khoản phải trả khác [Other accounts payable (US)] Category : Tài chính [財政]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top