Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

みぬく

[ 見抜く ]

v5r

đoán trúng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • みね

    [ 峰 ] n chóp/ngọn/đỉnh
  • みのきょうだいしまいあいだで

    Kinh tế [ 実の兄弟姉妹間で ] Giữa anh chị em ruột với nhau Category : Luật
  • みのまわり

    [ 身の回り ] n vẻ bề ngoài/phong cách ăn mặc/vật thuộc sở hữu cá nhân 身の回りを世話する: chăm sóc cho vẻ bề ngoài
  • みのがす

    Mục lục 1 [ 見逃す ] 1.1 n 1.1.1 bỏ quên 1.2 v5s 1.2.1 bỏ sót/xem còn sót/bỏ qua [ 見逃す ] n bỏ quên v5s bỏ sót/xem còn sót/bỏ...
  • みのう

    [ 未納 ] n sự vỡ nợ/sự quá hạn thanh toán/sự chưa thanh toán
  • みのうえ

    [ 身の上 ] n tương lai/số phận/tiểu sử cá nhân 身の上を見る: xem tương lai
  • みのる

    Mục lục 1 [ 実る ] 1.1 adv, exp 1.1.1 chín 1.2 v5r 1.2.1 đạt kết quả/ra hoa kết trái 1.3 v5r 1.3.1 giành được thành tựu [ 実る...
  • みはなす

    [ 見放す ] v5s bỏ đi/vứt đi/từ bỏ
  • みはりつけ

    Kỹ thuật [ 未貼付け ] chưa dán dính
  • みはらし

    [ 見晴らし ] n tầm nhìn/phong cảnh  ~ 台: đài quan sát, ngắm phong cảnh
  • みはらいきん

    Kinh tế [ 未払金 ] tiền phải trả/khoản phải trả khác [Other accounts payable (US)] Category : Tài chính [財政]
  • みはらいほうじんぜい

    Kinh tế [ 未払法人税 ] thuế thu nhập chưa trả tính dồn [Accrued income taxes (US)] Category : Tài chính [財政]
  • みはらいぜいきん

    Kinh tế [ 未払税金 ] thuế thu nhập chưa trả tính dồn [accrued income taxes] Category : Tài chính [財政]
  • みはらす

    [ 見晴らす ] v5s nhìn ra xa và rộng/nhìn trải rộng
  • みはる

    Mục lục 1 [ 見張る ] 1.1 v5r 1.1.1 mở to mắt ra nhìn/căng mắt ra nhìn 1.1.2 canh gác/theo dõi [ 見張る ] v5r mở to mắt ra nhìn/căng...
  • みばえ

    [ 見栄え ] adj bắt mắt 見栄えのいい贈り物:Món quà trông bắt mắt. 見栄えのしない服装: Bộ quần áo không hấp dẫn...
  • みぶり

    [ 身振り ] n điệu bộ/cử chỉ 身振りで賛成を表す: dùng điệu bộ để thể hiện sự tán thành
  • みぶん

    [ 身分 ] n vị trí xã hội 既得単位を認められた学生の身分 :Vị trí xã hội của sinh viên đại học được đánh...
  • みぶんしょうめいしょ

    Mục lục 1 [ 身分証明書 ] 1.1 n 1.1.1 thẻ kiểm tra 1.1.2 thẻ chứng minh nhân dân 1.1.3 thẻ căn cước 1.1.4 căn cước [ 身分証明書...
  • みぶるい

    [ 身震い ] n sự run người/sự rung người ~という途方もないアイデアに身震いする :tôi run người trước ý kiến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top