- Từ điển Nhật - Việt
みのまわり
[ 身の回り ]
n
vẻ bề ngoài/phong cách ăn mặc/vật thuộc sở hữu cá nhân
- 身の回りを世話する: chăm sóc cho vẻ bề ngoài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
みのがす
Mục lục 1 [ 見逃す ] 1.1 n 1.1.1 bỏ quên 1.2 v5s 1.2.1 bỏ sót/xem còn sót/bỏ qua [ 見逃す ] n bỏ quên v5s bỏ sót/xem còn sót/bỏ... -
みのう
[ 未納 ] n sự vỡ nợ/sự quá hạn thanh toán/sự chưa thanh toán -
みのうえ
[ 身の上 ] n tương lai/số phận/tiểu sử cá nhân 身の上を見る: xem tương lai -
みのる
Mục lục 1 [ 実る ] 1.1 adv, exp 1.1.1 chín 1.2 v5r 1.2.1 đạt kết quả/ra hoa kết trái 1.3 v5r 1.3.1 giành được thành tựu [ 実る... -
みはなす
[ 見放す ] v5s bỏ đi/vứt đi/từ bỏ -
みはりつけ
Kỹ thuật [ 未貼付け ] chưa dán dính -
みはらし
[ 見晴らし ] n tầm nhìn/phong cảnh ~ 台: đài quan sát, ngắm phong cảnh -
みはらいきん
Kinh tế [ 未払金 ] tiền phải trả/khoản phải trả khác [Other accounts payable (US)] Category : Tài chính [財政] -
みはらいほうじんぜい
Kinh tế [ 未払法人税 ] thuế thu nhập chưa trả tính dồn [Accrued income taxes (US)] Category : Tài chính [財政] -
みはらいぜいきん
Kinh tế [ 未払税金 ] thuế thu nhập chưa trả tính dồn [accrued income taxes] Category : Tài chính [財政] -
みはらす
[ 見晴らす ] v5s nhìn ra xa và rộng/nhìn trải rộng -
みはる
Mục lục 1 [ 見張る ] 1.1 v5r 1.1.1 mở to mắt ra nhìn/căng mắt ra nhìn 1.1.2 canh gác/theo dõi [ 見張る ] v5r mở to mắt ra nhìn/căng... -
みばえ
[ 見栄え ] adj bắt mắt 見栄えのいい贈り物:Món quà trông bắt mắt. 見栄えのしない服装: Bộ quần áo không hấp dẫn... -
みぶり
[ 身振り ] n điệu bộ/cử chỉ 身振りで賛成を表す: dùng điệu bộ để thể hiện sự tán thành -
みぶん
[ 身分 ] n vị trí xã hội 既得単位を認められた学生の身分 :Vị trí xã hội của sinh viên đại học được đánh... -
みぶんしょうめいしょ
Mục lục 1 [ 身分証明書 ] 1.1 n 1.1.1 thẻ kiểm tra 1.1.2 thẻ chứng minh nhân dân 1.1.3 thẻ căn cước 1.1.4 căn cước [ 身分証明書... -
みぶるい
[ 身震い ] n sự run người/sự rung người ~という途方もないアイデアに身震いする :tôi run người trước ý kiến... -
みほん
Mục lục 1 [ 見本 ] 1.1 v1 1.1.1 mẫu mực 1.1.2 kiểu mẫu 1.2 n 1.2.1 mẫu/vật mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ 見本 ] 2.1.1 mẫu hàng [sample]... -
みほんきんじひんしつ
Mục lục 1 [ 見本近似品質 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất gần như mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ 見本近似品質 ] 2.1.1 phẩm chất gần như mẫu... -
みほんちんれつ
Kinh tế [ 見本陳列 ] trưng bày mẫu [sample show] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.