Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

みぶんしょうめいしょ

Mục lục

[ 身分証明書 ]

n

thẻ kiểm tra
thẻ chứng minh nhân dân
thẻ căn cước
căn cước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • みぶるい

    [ 身震い ] n sự run người/sự rung người ~という途方もないアイデアに身震いする :tôi run người trước ý kiến...
  • みほん

    Mục lục 1 [ 見本 ] 1.1 v1 1.1.1 mẫu mực 1.1.2 kiểu mẫu 1.2 n 1.2.1 mẫu/vật mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ 見本 ] 2.1.1 mẫu hàng [sample]...
  • みほんきんじひんしつ

    Mục lục 1 [ 見本近似品質 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất gần như mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ 見本近似品質 ] 2.1.1 phẩm chất gần như mẫu...
  • みほんちんれつ

    Kinh tế [ 見本陳列 ] trưng bày mẫu [sample show] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • みほんちゅうもん

    Mục lục 1 [ 見本注文 ] 1.1 n 1.1.1 đơn hàng (đặt) thử 2 Kinh tế 2.1 [ 見本注文 ] 2.1.1 đơn (hàng ) đặt thử [sample order]...
  • みほんちゅうもんしょ

    Mục lục 1 [ 見本注文書 ] 1.1 n 1.1.1 đơn đặt mẫu hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 見本注文書 ] 2.1.1 đơn đặt mẫu hàng [sample order]...
  • みほんつきもうしこみ

    Mục lục 1 [ 見本付申込 ] 1.1 n 1.1.1 chào hàng kèm mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ 見本付申込 ] 2.1.1 chào hàng kèm mẫu [offer with sample]...
  • みほんとする

    [ 見本とする ] n làm mẫu
  • みほんどおり

    Mục lục 1 [ 見本どおり ] 1.1 n 1.1.1 gần bằng nhau 2 Kinh tế 2.1 [ 見本通り ] 2.1.1 gần bằng mẫu [up to sample] 2.2 [ 見本通り...
  • みほんどおりのひんしつ

    Mục lục 1 [ 見本通りの品質 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất như mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ 見本通りの品質 ] 2.1.1 phẩm chất như mẫu [quality...
  • みほんによる

    [ 見本による ] n bán theo mẫu
  • みほんによるはんばい

    Kinh tế [ 見本による販売 ] bán theo mẫu [sale by sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • みほんによるこうにゅう

    Mục lục 1 [ 見本による購入 ] 1.1 n 1.1.1 mua theo mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ 見本による購入 ] 2.1.1 mua theo mẫu [purchase according to...
  • みほんひん

    [ 見本品 ] n hàng mẫu
  • みほんしょ

    [ 見本書 ] n biểu mẫu
  • みほんいち

    Mục lục 1 [ 見本市 ] 1.1 n 1.1.1 hội chợ mẫu hàng 1.1.2 hội chợ 2 Kinh tế 2.1 [ 見本市 ] 2.1.1 hội chợ mẫu hàng [sample fair]...
  • みぼうじん

    [ 未亡人 ] n góa phụ
  • みぼうじんのままでいる

    [ 未亡人のままでいる ] exp ở goá/ở giá
  • みまい

    Mục lục 1 [ 見舞 ] 1.1 n 1.1.1 sự đi thăm người ốm 2 [ 見舞い ] 2.1 n 2.1.1 sự đi thăm người ốm [ 見舞 ] n sự đi thăm...
  • みまう

    [ 見舞う ] v5u đi thăm người ốm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top