Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

みほんちゅうもんしょ

Mục lục

[ 見本注文書 ]

n

đơn đặt mẫu hàng

Kinh tế

[ 見本注文書 ]

đơn đặt mẫu hàng [sample order]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • みほんつきもうしこみ

    Mục lục 1 [ 見本付申込 ] 1.1 n 1.1.1 chào hàng kèm mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ 見本付申込 ] 2.1.1 chào hàng kèm mẫu [offer with sample]...
  • みほんとする

    [ 見本とする ] n làm mẫu
  • みほんどおり

    Mục lục 1 [ 見本どおり ] 1.1 n 1.1.1 gần bằng nhau 2 Kinh tế 2.1 [ 見本通り ] 2.1.1 gần bằng mẫu [up to sample] 2.2 [ 見本通り...
  • みほんどおりのひんしつ

    Mục lục 1 [ 見本通りの品質 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất như mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ 見本通りの品質 ] 2.1.1 phẩm chất như mẫu [quality...
  • みほんによる

    [ 見本による ] n bán theo mẫu
  • みほんによるはんばい

    Kinh tế [ 見本による販売 ] bán theo mẫu [sale by sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • みほんによるこうにゅう

    Mục lục 1 [ 見本による購入 ] 1.1 n 1.1.1 mua theo mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ 見本による購入 ] 2.1.1 mua theo mẫu [purchase according to...
  • みほんひん

    [ 見本品 ] n hàng mẫu
  • みほんしょ

    [ 見本書 ] n biểu mẫu
  • みほんいち

    Mục lục 1 [ 見本市 ] 1.1 n 1.1.1 hội chợ mẫu hàng 1.1.2 hội chợ 2 Kinh tế 2.1 [ 見本市 ] 2.1.1 hội chợ mẫu hàng [sample fair]...
  • みぼうじん

    [ 未亡人 ] n góa phụ
  • みぼうじんのままでいる

    [ 未亡人のままでいる ] exp ở goá/ở giá
  • みまい

    Mục lục 1 [ 見舞 ] 1.1 n 1.1.1 sự đi thăm người ốm 2 [ 見舞い ] 2.1 n 2.1.1 sự đi thăm người ốm [ 見舞 ] n sự đi thăm...
  • みまう

    [ 見舞う ] v5u đi thăm người ốm
  • みまわれる

    Kinh tế [ 見回れる ] tự dưng đến (điều phiền toái) [have something bad (endaka, etc.) visited upon you] Category : Tài chính [財政]
  • みまもる

    Mục lục 1 [ 見守る ] 1.1 v5r 1.1.1 trông nom 1.1.2 trông coi 1.1.3 trông 1.1.4 theo dõi/nhìn theo mãi/theo sát 1.1.5 bảo vệ/chăm sóc...
  • みまん

    Mục lục 1 [ 未満 ] 1.1 n-suf 1.1.1 không đầy/không đủ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 未満 ] 2.1.1 nhỏ hơn [ 未満 ] n-suf không đầy/không...
  • みみ

    [ 耳 ] n tai 蝶ナットのような形をした耳 :Tai có hình giống nút bướm 長く垂れ下がった耳 :Tai chảy xệ xuống
  • みみず

    Mục lục 1 [ 蚯蚓 ] 1.1 n 1.1.1 giun đất 1.2 n 1.2.1 trùng [ 蚯蚓 ] n giun đất みみずばれになる :Lằn lên vết sưng n trùng
  • みみたぶ

    Mục lục 1 [ 耳たぶ ] 1.1 n 1.1.1 mang tai 1.1.2 dái tai [ 耳たぶ ] n mang tai dái tai 彼女は左の耳たぶに三つのピアスをしていた :Cô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top