- Từ điển Nhật - Việt
みまもる
Mục lục |
[ 見守る ]
v5r
trông nom
trông coi
trông
theo dõi/nhìn theo mãi/theo sát
- 子供の成長を ~: theo sát sự trưởng thành của con cái
bảo vệ/chăm sóc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
みまん
Mục lục 1 [ 未満 ] 1.1 n-suf 1.1.1 không đầy/không đủ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 未満 ] 2.1.1 nhỏ hơn [ 未満 ] n-suf không đầy/không... -
みみ
[ 耳 ] n tai 蝶ナットのような形をした耳 :Tai có hình giống nút bướm 長く垂れ下がった耳 :Tai chảy xệ xuống -
みみず
Mục lục 1 [ 蚯蚓 ] 1.1 n 1.1.1 giun đất 1.2 n 1.2.1 trùng [ 蚯蚓 ] n giun đất みみずばれになる :Lằn lên vết sưng n trùng -
みみたぶ
Mục lục 1 [ 耳たぶ ] 1.1 n 1.1.1 mang tai 1.1.2 dái tai [ 耳たぶ ] n mang tai dái tai 彼女は左の耳たぶに三つのピアスをしていた :Cô... -
みみなり
Mục lục 1 [ 耳鳴り ] 1.1 / NHĨ MINH / 1.2 n 1.2.1 ù tai [ 耳鳴り ] / NHĨ MINH / n ù tai 耳鳴りを引き起こすのに十分な大きさの音 :Âm... -
みみのあな
[ 耳の穴 ] n lỗ tai -
みみがとおい
[ 耳が遠い ] n lãng tai -
みみががーんとなる
[ 耳がガーンとなる ] n đinh tai -
みみががーんとさせる
[ 耳がガーンとさせる ] n inh tai -
みみががーんとする
[ 耳がガーンとする ] n inh ỏi -
みみざわり
Mục lục 1 [ 耳障り ] 1.1 adj-na 1.1.1 chói vào tai/ điếc cả tai 1.2 n 1.2.1 sự chói vào tai [ 耳障り ] adj-na chói vào tai/ điếc... -
みみざわりになる
[ 耳ざわりになる ] n chướng tai -
みみあか
Mục lục 1 [ 耳垢 ] 1.1 / NHĨ CẤU / 1.2 n 1.2.1 ráy tai 1.2.2 cứt ráy [ 耳垢 ] / NHĨ CẤU / n ráy tai 耳垢を分泌する :Tiết... -
みみうちする
Mục lục 1 [ 耳うちする ] 1.1 n 1.1.1 thì thào 1.1.2 rù rì [ 耳うちする ] n thì thào rù rì -
みみわ
[ 耳環 ] n vành tai -
みみより
Mục lục 1 [ 耳寄り ] 1.1 adj-na 1.1.1 đáng nghe 1.2 n 1.2.1 việc làm cho người ta thích nghe [ 耳寄り ] adj-na đáng nghe 耳寄りな話があるんだ :Có... -
みみをたのしませる
Mục lục 1 [ 耳を楽しませる ] 1.1 n 1.1.1 vui tai 1.1.2 dễ nghe [ 耳を楽しませる ] n vui tai dễ nghe -
みみをそばたてる
[ 耳をそば立てる ] n vểnh tai -
みみをそうじする
[ 耳を掃除する ] n ngoái tai -
みみをがーんとさせる
[ 耳をガーンとさせる ] n chát tai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.