Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

みまわれる

Kinh tế

[ 見回れる ]

tự dưng đến (điều phiền toái) [have something bad (endaka, etc.) visited upon you]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • みまもる

    Mục lục 1 [ 見守る ] 1.1 v5r 1.1.1 trông nom 1.1.2 trông coi 1.1.3 trông 1.1.4 theo dõi/nhìn theo mãi/theo sát 1.1.5 bảo vệ/chăm sóc...
  • みまん

    Mục lục 1 [ 未満 ] 1.1 n-suf 1.1.1 không đầy/không đủ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 未満 ] 2.1.1 nhỏ hơn [ 未満 ] n-suf không đầy/không...
  • みみ

    [ 耳 ] n tai 蝶ナットのような形をした耳 :Tai có hình giống nút bướm 長く垂れ下がった耳 :Tai chảy xệ xuống
  • みみず

    Mục lục 1 [ 蚯蚓 ] 1.1 n 1.1.1 giun đất 1.2 n 1.2.1 trùng [ 蚯蚓 ] n giun đất みみずばれになる :Lằn lên vết sưng n trùng
  • みみたぶ

    Mục lục 1 [ 耳たぶ ] 1.1 n 1.1.1 mang tai 1.1.2 dái tai [ 耳たぶ ] n mang tai dái tai 彼女は左の耳たぶに三つのピアスをしていた :Cô...
  • みみなり

    Mục lục 1 [ 耳鳴り ] 1.1 / NHĨ MINH / 1.2 n 1.2.1 ù tai [ 耳鳴り ] / NHĨ MINH / n ù tai 耳鳴りを引き起こすのに十分な大きさの音 :Âm...
  • みみのあな

    [ 耳の穴 ] n lỗ tai
  • みみがとおい

    [ 耳が遠い ] n lãng tai
  • みみががーんとなる

    [ 耳がガーンとなる ] n đinh tai
  • みみががーんとさせる

    [ 耳がガーンとさせる ] n inh tai
  • みみががーんとする

    [ 耳がガーンとする ] n inh ỏi
  • みみざわり

    Mục lục 1 [ 耳障り ] 1.1 adj-na 1.1.1 chói vào tai/ điếc cả tai 1.2 n 1.2.1 sự chói vào tai [ 耳障り ] adj-na chói vào tai/ điếc...
  • みみざわりになる

    [ 耳ざわりになる ] n chướng tai
  • みみあか

    Mục lục 1 [ 耳垢 ] 1.1 / NHĨ CẤU / 1.2 n 1.2.1 ráy tai 1.2.2 cứt ráy [ 耳垢 ] / NHĨ CẤU / n ráy tai 耳垢を分泌する :Tiết...
  • みみうちする

    Mục lục 1 [ 耳うちする ] 1.1 n 1.1.1 thì thào 1.1.2 rù rì [ 耳うちする ] n thì thào rù rì
  • みみわ

    [ 耳環 ] n vành tai
  • みみより

    Mục lục 1 [ 耳寄り ] 1.1 adj-na 1.1.1 đáng nghe 1.2 n 1.2.1 việc làm cho người ta thích nghe [ 耳寄り ] adj-na đáng nghe 耳寄りな話があるんだ :Có...
  • みみをたのしませる

    Mục lục 1 [ 耳を楽しませる ] 1.1 n 1.1.1 vui tai 1.1.2 dễ nghe [ 耳を楽しませる ] n vui tai dễ nghe
  • みみをそばたてる

    [ 耳をそば立てる ] n vểnh tai
  • みみをそうじする

    [ 耳を掃除する ] n ngoái tai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top