- Từ điển Nhật - Việt
みめい
Xem thêm các từ khác
-
みろっく
Kỹ thuật [ 未ロック ] chưa khóa -
みわたす
Mục lục 1 [ 見渡す ] 1.1 v5s 1.1.1 nhìn tổng thể/nhìn bao quát 1.1.2 nhìn quanh/đảo mắt nhìn quanh [ 見渡す ] v5s nhìn tổng... -
みわく
[ 魅惑 ] n sự quyến rũ/sự mê hoặc/sự hấp dẫn -
みわくてき
[ 魅惑的 ] vs mỵ -
みわくする
[ 魅惑する ] vs mê hoặc/quyến rũ -
みわけ
[ 見分け ] n sự phân biệt/sự làm rõ ~ がつかない: không phân biệt được -
みわける
[ 見分ける ] v1 phân biệt/làm rõ (cái đúng cái sai, mặt xấu mặt tốt...) -
みわりあてレファレンス
Tin học [ 未割当てレファレンス ] tham chiếu không quy định [unassigned reference] -
みれん
Mục lục 1 [ 未練 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiếc nuối/sự quyến luyến/sự lưu luyến 1.2 adj-na 1.2.1 tiếc nuối/quyến luyến/lưu luyến... -
みれんがある
[ 未練がある ] exp vương vấn tình cảm 彼はまだ彼女に未練がある。: Anh ấy vẫn còn vương vấn tình cảm với cô ấy. -
みゃく
[ 脈 ] n mạch/nhịp đập/nhịp 波の脈: nhịp sóng 脈が速い: mạch nhanh -
みゃくはく
[ 脈拍 ] n sự đập của mạch -
みゃくをとる
Mục lục 1 [ 脈をとる ] 1.1 n 1.1.1 xem mạch 1.1.2 chẩn mạch [ 脈をとる ] n xem mạch chẩn mạch -
みゃくをみる
[ 脈をみる ] n bắt mạch -
みゃくらく
[ 脈絡 ] n sự mạch lạc/sự lôgic 彼の議論は脈絡がない: những lý luận của anh ta không mạch lạc -
みようせつ
Kỹ thuật [ 未溶接 ] chưa hàn -
みより
[ 身寄り ] n họ hàng/ nơi nương tựa 親類同士は助け合うものだが、身寄りのない者は惨めだ。 :Họ hàng thì thường... -
みもと
Mục lục 1 [ 身元 ] 1.1 n 1.1.1 tiểu sử/quá khứ 1.1.2 nhân dạng/giấy chứng minh [ 身元 ] n tiểu sử/quá khứ 身元が分かる情報を明らかにする :Làm... -
みんぞく
Mục lục 1 [ 民俗 ] 1.1 n 1.1.1 dân tộc/chủng tộc/quốc gia/phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc/tập tục dân gian 2... -
みんぞくおんがく
[ 民族音楽 ] n quốc nhạc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.