- Từ điển Nhật - Việt
みもと
Mục lục |
[ 身元 ]
n
tiểu sử/quá khứ
- 身元が分かる情報を明らかにする :Làm rõ các thông tin về tiểu sử.
- 医療記録で身元が分かる :Đọc tiểu sử trong hồ sơ bệnh án.
nhân dạng/giấy chứng minh
- 警察当局筋によって~であると身元が確認される :Dựa vào nguồn thông tin của cục cảnh sát, có thể xác nhận việc nhận dạng ~
- その死体は背中の傷跡から身元が確認できた :Có thể nhận dạng được thi thể đó vì vết sẹo ở sau lưng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
みんぞく
Mục lục 1 [ 民俗 ] 1.1 n 1.1.1 dân tộc/chủng tộc/quốc gia/phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc/tập tục dân gian 2... -
みんぞくおんがく
[ 民族音楽 ] n quốc nhạc -
みんぞくのけんえき
[ 民族の権益 ] n quyền lợi của nhân dân -
みんぞくのけんり
[ 民族の権利 ] n quyền lợi của nhân dân -
みんぞくじけつけん
[ 民族自決権 ] n quyền dân tộc tự quyết -
みんぞくしゅぎ
[ 民族主義 ] n chủ nghĩa dân tộc -
みんな
Mục lục 1 [ 皆 ] 1.1 n, adv 1.1.1 tất cả mọi người 1.1.2 mọi người [ 皆 ] n, adv tất cả mọi người mọi người -
みんなさん
[ 皆さん ] n mọi người -
みんへいぶたい
[ 民兵部隊 ] n bộ đội dân quân -
みんぺい
Mục lục 1 [ 民兵 ] 1.1 n 1.1.1 dân vệ 1.1.2 dân quân [ 民兵 ] n dân vệ dân quân -
みんぽう
Mục lục 1 [ 民法 ] 1.1 n 1.1.1 luật dân sự 1.1.2 dân luật (luật dân sự) 2 Kinh tế 2.1 [ 民法 ] 2.1.1 dân luật/luật dân sự/luật... -
みんみんぜみ
[ みんみん蝉 ] n một loại thuộc họ ve sầu -
みんみん蝉
[ みんみんぜみ ] n một loại thuộc họ ve sầu -
みんじそしょう
[ 民事訴訟 ] n vụ kiện dân sự -
みんじほう
Mục lục 1 [ 民事法 ] 1.1 n 1.1.1 dân luật (luật dân sự) 2 Kinh tế 2.1 [ 民事法 ] 2.1.1 dân luật/luật dân sự/luật hộ [civil... -
みんじほうみんぽう
[ 民事法民法 ] n luật dân sự -
みんじじけん
[ 民事事件 ] n dân sự -
みんしゅ
[ 民主 ] n dân chủ/sự dân chủ -
みんしゅきょうわこく
Mục lục 1 [ 民主共和国 ] 1.1 n 1.1.1 nước dân chủ cộng hòa 1.1.2 nước cộng hòa dân chủ [ 民主共和国 ] n nước dân chủ... -
みんしゅく
[ 民宿 ] n nhà trọ của dân cho khách du lịch thuê/nhà trọ tư nhân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.