Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

みゃくはく

[ 脈拍 ]

n

sự đập của mạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • みゃくをとる

    Mục lục 1 [ 脈をとる ] 1.1 n 1.1.1 xem mạch 1.1.2 chẩn mạch [ 脈をとる ] n xem mạch chẩn mạch
  • みゃくをみる

    [ 脈をみる ] n bắt mạch
  • みゃくらく

    [ 脈絡 ] n sự mạch lạc/sự lôgic 彼の議論は脈絡がない: những lý luận của anh ta không mạch lạc
  • みようせつ

    Kỹ thuật [ 未溶接 ] chưa hàn
  • みより

    [ 身寄り ] n họ hàng/ nơi nương tựa 親類同士は助け合うものだが、身寄りのない者は惨めだ。 :Họ hàng thì thường...
  • みもと

    Mục lục 1 [ 身元 ] 1.1 n 1.1.1 tiểu sử/quá khứ 1.1.2 nhân dạng/giấy chứng minh [ 身元 ] n tiểu sử/quá khứ 身元が分かる情報を明らかにする :Làm...
  • みんぞく

    Mục lục 1 [ 民俗 ] 1.1 n 1.1.1 dân tộc/chủng tộc/quốc gia/phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc/tập tục dân gian 2...
  • みんぞくおんがく

    [ 民族音楽 ] n quốc nhạc
  • みんぞくのけんえき

    [ 民族の権益 ] n quyền lợi của nhân dân
  • みんぞくのけんり

    [ 民族の権利 ] n quyền lợi của nhân dân
  • みんぞくじけつけん

    [ 民族自決権 ] n quyền dân tộc tự quyết
  • みんぞくしゅぎ

    [ 民族主義 ] n chủ nghĩa dân tộc
  • みんな

    Mục lục 1 [ 皆 ] 1.1 n, adv 1.1.1 tất cả mọi người 1.1.2 mọi người [ 皆 ] n, adv tất cả mọi người mọi người
  • みんなさん

    [ 皆さん ] n mọi người
  • みんへいぶたい

    [ 民兵部隊 ] n bộ đội dân quân
  • みんぺい

    Mục lục 1 [ 民兵 ] 1.1 n 1.1.1 dân vệ 1.1.2 dân quân [ 民兵 ] n dân vệ dân quân
  • みんぽう

    Mục lục 1 [ 民法 ] 1.1 n 1.1.1 luật dân sự 1.1.2 dân luật (luật dân sự) 2 Kinh tế 2.1 [ 民法 ] 2.1.1 dân luật/luật dân sự/luật...
  • みんみんぜみ

    [ みんみん蝉 ] n một loại thuộc họ ve sầu
  • みんみん蝉

    [ みんみんぜみ ] n một loại thuộc họ ve sầu
  • みんじそしょう

    [ 民事訴訟 ] n vụ kiện dân sự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top