Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

みりょくてきえがお

[ 魅力的な笑顔 ]

n

nụ cười mê hồn/nụ cười mê hoặc
魅力的(チャーミング)な笑顔でたくさんの人々の心をつかむ(を引き付ける・の心をとらえる): hút hồn nhiều người nhờ nụ cười mê hồn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • みりょう

    [ 魅了 ] n sự mê hoặc/sự cuốn hút
  • みめい

    [ 未明 ] n-adv, n-t sáng tinh mơ/ban mai
  • みろっく

    Kỹ thuật [ 未ロック ] chưa khóa
  • みわたす

    Mục lục 1 [ 見渡す ] 1.1 v5s 1.1.1 nhìn tổng thể/nhìn bao quát 1.1.2 nhìn quanh/đảo mắt nhìn quanh [ 見渡す ] v5s nhìn tổng...
  • みわく

    [ 魅惑 ] n sự quyến rũ/sự mê hoặc/sự hấp dẫn
  • みわくてき

    [ 魅惑的 ] vs mỵ
  • みわくする

    [ 魅惑する ] vs mê hoặc/quyến rũ
  • みわけ

    [ 見分け ] n sự phân biệt/sự làm rõ  ~ がつかない: không phân biệt được
  • みわける

    [ 見分ける ] v1 phân biệt/làm rõ (cái đúng cái sai, mặt xấu mặt tốt...)
  • みわりあてレファレンス

    Tin học [ 未割当てレファレンス ] tham chiếu không quy định [unassigned reference]
  • みれん

    Mục lục 1 [ 未練 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiếc nuối/sự quyến luyến/sự lưu luyến 1.2 adj-na 1.2.1 tiếc nuối/quyến luyến/lưu luyến...
  • みれんがある

    [ 未練がある ] exp vương vấn tình cảm 彼はまだ彼女に未練がある。: Anh ấy vẫn còn vương vấn tình cảm với cô ấy.
  • みゃく

    [ 脈 ] n mạch/nhịp đập/nhịp 波の脈: nhịp sóng 脈が速い: mạch nhanh
  • みゃくはく

    [ 脈拍 ] n sự đập của mạch
  • みゃくをとる

    Mục lục 1 [ 脈をとる ] 1.1 n 1.1.1 xem mạch 1.1.2 chẩn mạch [ 脈をとる ] n xem mạch chẩn mạch
  • みゃくをみる

    [ 脈をみる ] n bắt mạch
  • みゃくらく

    [ 脈絡 ] n sự mạch lạc/sự lôgic 彼の議論は脈絡がない: những lý luận của anh ta không mạch lạc
  • みようせつ

    Kỹ thuật [ 未溶接 ] chưa hàn
  • みより

    [ 身寄り ] n họ hàng/ nơi nương tựa 親類同士は助け合うものだが、身寄りのない者は惨めだ。 :Họ hàng thì thường...
  • みもと

    Mục lục 1 [ 身元 ] 1.1 n 1.1.1 tiểu sử/quá khứ 1.1.2 nhân dạng/giấy chứng minh [ 身元 ] n tiểu sử/quá khứ 身元が分かる情報を明らかにする :Làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top