Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

みんぞくじけつけん

[ 民族自決権 ]

n

quyền dân tộc tự quyết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • みんぞくしゅぎ

    [ 民族主義 ] n chủ nghĩa dân tộc
  • みんな

    Mục lục 1 [ 皆 ] 1.1 n, adv 1.1.1 tất cả mọi người 1.1.2 mọi người [ 皆 ] n, adv tất cả mọi người mọi người
  • みんなさん

    [ 皆さん ] n mọi người
  • みんへいぶたい

    [ 民兵部隊 ] n bộ đội dân quân
  • みんぺい

    Mục lục 1 [ 民兵 ] 1.1 n 1.1.1 dân vệ 1.1.2 dân quân [ 民兵 ] n dân vệ dân quân
  • みんぽう

    Mục lục 1 [ 民法 ] 1.1 n 1.1.1 luật dân sự 1.1.2 dân luật (luật dân sự) 2 Kinh tế 2.1 [ 民法 ] 2.1.1 dân luật/luật dân sự/luật...
  • みんみんぜみ

    [ みんみん蝉 ] n một loại thuộc họ ve sầu
  • みんみん蝉

    [ みんみんぜみ ] n một loại thuộc họ ve sầu
  • みんじそしょう

    [ 民事訴訟 ] n vụ kiện dân sự
  • みんじほう

    Mục lục 1 [ 民事法 ] 1.1 n 1.1.1 dân luật (luật dân sự) 2 Kinh tế 2.1 [ 民事法 ] 2.1.1 dân luật/luật dân sự/luật hộ [civil...
  • みんじほうみんぽう

    [ 民事法民法 ] n luật dân sự
  • みんじじけん

    [ 民事事件 ] n dân sự
  • みんしゅ

    [ 民主 ] n dân chủ/sự dân chủ
  • みんしゅきょうわこく

    Mục lục 1 [ 民主共和国 ] 1.1 n 1.1.1 nước dân chủ cộng hòa 1.1.2 nước cộng hòa dân chủ [ 民主共和国 ] n nước dân chủ...
  • みんしゅく

    [ 民宿 ] n nhà trọ của dân cho khách du lịch thuê/nhà trọ tư nhân
  • みんしゅてき

    [ 民主的 ] adj-na tính dân chủ
  • みんしゅとう

    Mục lục 1 [ 民主党 ] 1.1 / DÂN CHỦ ĐẢNG / 1.2 n 1.2.1 đảng dân chủ [ 民主党 ] / DÂN CHỦ ĐẢNG / n đảng dân chủ
  • みんしゅとうぜんこくいいんかい

    Mục lục 1 [ 民主党全国委員会 ] 1.1 / DÂN CHỦ ĐẢNG TOÀN QUỐC ỦY VIÊN HỘI / 1.2 n 1.2.1 ủy ban Quốc gia Dân chủ [ 民主党全国委員会...
  • みんしゅじんみんきょうわこく

    [ 民主人民共和国 ] n nước cộng hòa dân chủ nhân dân
  • みんしゅしゃかいとう

    Mục lục 1 [ 民主社会党 ] 1.1 n 1.1.1 đảng xã hội dân chủ 1.1.2 đảng xã hội chủ nghĩa [ 民主社会党 ] n đảng xã hội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top