- Từ điển Nhật - Việt
むきんしょうめいしょ
Kinh tế
[ 無菌証明書 ]
giấy chứng vô trùng [certificate of disinfection]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
むきょういく
[ 無教育 ] n vô học -
むきょういくの
[ 無教育の ] n dốt nát -
むきょうよう
[ 無教養 ] n đểu giả -
むきょか
[ 無許可 ] n không có phép -
むきゅう
Mục lục 1 [ 無休 ] 1.1 n 1.1.1 sự không ngừng/sự không nghỉ/sự không có ngày nghỉ 2 [ 無窮 ] 2.1 n 2.1.1 vô cùng [ 無休 ]... -
むく
Mục lục 1 [ 向く ] 1.1 v5k 1.1.1 đối diện với/quay mặt về phía 2 [ 剥く ] 2.1 v5k 2.1.1 bóc/gọt/lột 2.2 exp 2.2.1 bóc lột [... -
むくち
Mục lục 1 [ 無口 ] 1.1 adj-na 1.1.1 kín tiếng 1.1.2 kín miệng 1.1.3 ít nói 1.2 n 1.2.1 sự ít nói [ 無口 ] adj-na kín tiếng kín... -
むくみ
Mục lục 1 [ 浮腫み ] 1.1 n 1.1.1 sự sưng tấy 1.2 n 1.2.1 sưng húp [ 浮腫み ] n sự sưng tấy n sưng húp -
むくいる
Mục lục 1 [ 報いる ] 1.1 n 1.1.1 báo 1.2 v1 1.2.1 thưởng/báo đáp/đền đáp 2 Kinh tế 2.1 [ 報いる ] 2.1.1 đền bù cho/thưởng... -
むくれる
v1 trở nên tức giận/sưng sỉa mặt mày -
むそう
Mục lục 1 [ 夢想 ] 1.1 n 1.1.1 sự mộng tưởng 1.1.2 mộng ảo 1.1.3 giấc mộng [ 夢想 ] n sự mộng tưởng mộng ảo giấc mộng -
むそうする
Mục lục 1 [ 夢想する ] 1.1 n 1.1.1 mộng tưởng 1.1.2 mơ tưởng [ 夢想する ] n mộng tưởng mơ tưởng -
むだづかい
[ 無駄遣い ] n sự lãng phí tiền/sự phí công vô ích -
むだづかいする
[ 無駄遣いする ] vs lãng phí tiền/phí công vô ích -
むだな
Mục lục 1 [ 無駄な ] 1.1 adj-na 1.1.1 hão huyền 1.1.2 hão [ 無駄な ] adj-na hão huyền hão -
むだなしごとをする
[ 無駄な仕事をする ] adj-na bày việc -
むだにしょうひする
[ 無駄に消費する ] adj-na uổng -
むだはなしをする
Mục lục 1 [ 無駄話をする ] 1.1 vs 1.1.1 lẻo miệng 1.1.2 lẻo mép [ 無駄話をする ] vs lẻo miệng lẻo mép -
むだじかん
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ むだ時間 ] 1.1.1 thời gian chết/thời gian lãng phí [dead time, delay] 2 Tin học 2.1 [ 無駄時間 ] 2.1.1... -
むだいあたいみほん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 無代価見本 ] 1.1.1 mẫu biếu [sample of no (or without ) value] 1.2 [ 無代価見本 ] 1.2.1 mẫu miễn thuế...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.