Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

むじんとう

[ 無人島 ]

n

hòn đảo không người/đảo hoang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • むじんはんそうしゃ

    Kỹ thuật [ 無人搬送車 ] xe vận chuyển không người lái [automatic guided vehicle]
  • むじんモード

    Tin học [ 無人モード ] chế độ tự động/chế độ không người điều khiển/chế độ tự vận hành [non-operator mode]
  • むじょう

    Mục lục 1 [ 無常 ] 1.1 n 1.1.1 vô thường 2 [ 無情 ] 2.1 n 2.1.1 sự vô tình 2.2 adj-na 2.2.1 vô tình [ 無常 ] n vô thường [ 無情...
  • むじょうな

    Mục lục 1 [ 無情な ] 1.1 adj-na 1.1.1 hẹp dạ(hẹp lòng) 1.1.2 hẹp bụng [ 無情な ] adj-na hẹp dạ(hẹp lòng) hẹp bụng
  • むじょうのかげろう

    [ 無常のかげろう ] n phù du
  • むじょうけん

    Mục lục 1 [ 無条件 ] 1.1 n 1.1.1 vô điều kiện 1.1.2 sự vô điều kiện [ 無条件 ] n vô điều kiện sự vô điều kiện 無条件の降伏:...
  • むじょうけんとっけいこくたいぐう

    Mục lục 1 [ 無条件特恵国待遇 ] 1.1 n 1.1.1 chế độ nước ưu đãi nhất không điều kiện 2 Kinh tế 2.1 [ 無条件特恵国待遇...
  • むじょうけんとびこしめいれい

    Tin học [ 無条件飛越し命令 ] lệnh nhảy không điều kiện [unconditional jump instruction]
  • むじょうけんひきうけ

    Mục lục 1 [ 無条件引受 ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận không điều kiện 2 Kinh tế 2.1 [ 無条件引受 ] 2.1.1 chấp nhận không bảo...
  • むじょうけんぶん

    Tin học [ 無条件文 ] lệnh không điều kiện [imperative statement/unconditional statement]
  • むじゅん

    Mục lục 1 [ 矛盾 ] 1.1 n 1.1.1 sự mâu thuẫn/sự trái ngược 1.1.2 mâu thuẫn [ 矛盾 ] n sự mâu thuẫn/sự trái ngược 矛盾の多い世の中だ:...
  • むじゅんする

    [ 矛盾する ] vs mâu thuẫn/trái ngược 実と理想とは矛盾する: thực tế và lý tưởng trái ngược nhau
  • むじゅんデータ

    Tin học [ 矛盾データ ] dữ liệu không nhất quán [inconsistent data]
  • むふう

    Mục lục 1 [ 無風 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lặng gió 1.1.2 đứng gió 1.2 n 1.2.1 sự không có gió [ 無風 ] adj-na lặng gió đứng gió n...
  • むふか

    Kỹ thuật [ 無負荷 ] không tải [no-load]
  • むふかでんあつ

    Kỹ thuật [ 無負荷電圧 ] điện áp không tải [no-load voltage, open circuit voltage]
  • むふかじょうたい

    Kỹ thuật [ 無負荷状態 ] trạng thái không tải [no-load condition]
  • むふかうんてんしけん

    Kỹ thuật [ 無負荷運転試験 ] thử nghiệm chạy không tải [no-load mechanical test, no-load running test]
  • むふかかいてんすう

    Kỹ thuật [ 無負荷回転数 ] số vòng quay không tải [no-load speed]
  • むざい

    Mục lục 1 [ 無罪 ] 1.1 n 1.1.1 vô tội 1.1.2 sự vô tội [ 無罪 ] n vô tội sự vô tội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top