- Từ điển Nhật - Việt
むすびつける
Mục lục |
[ 結びつける ]
n
xáp lại
ràng
quấn quýt
Tin học
[ 結び付ける ]
đóng kết/nối kết [to bind (e.g. an address)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
むすぶ
Mục lục 1 [ 結ぶ ] 1.1 n 1.1.1 kết lại 1.2 v5b 1.2.1 kết/buộc/nối 1.3 v5b 1.3.1 mắc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 結ぶ ] 2.1.1 kết nối [tie]... -
むすこ
[ 息子 ] n, hum con trai 母親の言い付けどおりに行動する息子 :Cậu con trai còn bám váy mẹ かつて関係が断たれた父親と息子 :Mối... -
むすこのつま
Mục lục 1 [ 息子の妻 ] 1.1 n, hum 1.1.1 nàng dâu 1.1.2 em dâu [ 息子の妻 ] n, hum nàng dâu em dâu -
むすう
Mục lục 1 [ 無数 ] 1.1 n 1.1.1 vô kể 1.1.2 sự vô số 1.1.3 cơ man 1.2 adj-na 1.2.1 vô số [ 無数 ] n vô kể sự vô số cơ man adj-na... -
むすうの
[ 無数の ] adj-na nhan nhản -
むすめ
[ 娘 ] n, hum con gái -
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ
[ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム ] n, hum Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng -
むすめのおっと
Mục lục 1 [ 娘の夫 ] 1.1 n, hum 1.1.1 tế tử 1.1.2 em rể 1.1.3 chàng rể [ 娘の夫 ] n, hum tế tử em rể chàng rể -
むすめざかり
[ 娘盛り ] n tuổi thanh xuân/thời thiếu nữ/tuổi dậy thì -
むすめごころ
[ 娘心 ] n trái tim con gái/tâm hồn người con gái -
むすめむこ
[ 娘婿 ] n con gái nuôi -
むり
Mục lục 1 [ 無理 ] 1.1 n 1.1.1 sự vô lý 1.1.2 sự quá sức/sự quá khả năng 1.1.3 phi lý 1.2 adj-na 1.2.1 quá sức/quá khả năng... -
むりにひらく
[ 無理に開く ] vs bạnh -
むりにけっこんをしいる
[ 無理に結婚を強いる ] vs ép duyên -
むりすう
Kỹ thuật [ 無理数 ] số vô tỷ [irrational number] Category : toán học [数学] -
むりする
[ 無理する ] vs bị quá sức -
むりわらわせる
[ 無理笑わせる ] n gượng cười -
むりやり
Mục lục 1 [ 無理やり ] 1.1 adv 1.1.1 một cách cưỡng chế/một cách bắt buộc/miễn cưỡng 1.2 n 1.2.1 sự cưỡng chế/sự bắt... -
むりょく
Mục lục 1 [ 無力 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 không có lực/không có sự giúp đỡ/không đủ năng lực 1.2 n 1.2.1 sự không có lực/sự... -
むりょくかする
[ 無力化する ] n rã rời
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.