- Từ điển Nhật - Việt
むせいふしゅぎ
Xem thêm các từ khác
-
むせいげん
Mục lục 1 [ 無制限 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có giới hạn/vô hạn 1.2 n 1.2.1 sự vô hạn/sự không có giới hạn [ 無制限 ] adj-na... -
むせん
Mục lục 1 [ 無線 ] 1.1 n 1.1.1 tuyến (vô tuyến) 1.1.2 không dây/sóng vô tuyến 2 Tin học 2.1 [ 無線 ] 2.1.1 không dây/vô tuyến... -
むせんぎじゅつ
Tin học [ 無線技術 ] công nghệ không dây [wireless technology] -
むせんだい
[ 無線台 ] n đài vô tuyến điện -
むせんでんぱ
[ 無線電波 ] n sóng vô tuyến điện -
むせんでんしん
[ 無線電信 ] n vô tuyến điện -
むせんでんわ
Mục lục 1 [ 無線電話 ] 1.1 n 1.1.1 tuyến (điện thoại vô tuyến) 2 Tin học 2.1 [ 無線電話 ] 2.1.1 điện thoại không dây [cordless... -
むせんほうしき
Tin học [ 無線方式 ] hệ thống không dây [wireless system] -
むせんしゅうはすう
Tin học [ 無線周波数 ] tần số rađiô-RF [radio frequency/RF] -
むせんこぎって
Mục lục 1 [ 無線小切手 ] 1.1 n 1.1.1 séc thông thường 2 Kinh tế 2.1 [ 無線小切手 ] 2.1.1 séc không gạch chéo/séc thông thường... -
むせんリンク
Tin học [ 無線リンク ] kết nối không dây [wireless link] -
むす
Mục lục 1 [ 蒸す ] 1.1 v5s 1.1.1 hấp 1.1.2 chưng cách thủy [ 蒸す ] v5s hấp 肉を蒸す: hấp thịt chưng cách thủy -
むすび
[ 結び ] n sự liên kết/sự kết thúc ~の言葉: lời kết -
むすびつける
Mục lục 1 [ 結びつける ] 1.1 n 1.1.1 xáp lại 1.1.2 ràng 1.1.3 quấn quýt 2 Tin học 2.1 [ 結び付ける ] 2.1.1 đóng kết/nối kết... -
むすぶ
Mục lục 1 [ 結ぶ ] 1.1 n 1.1.1 kết lại 1.2 v5b 1.2.1 kết/buộc/nối 1.3 v5b 1.3.1 mắc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 結ぶ ] 2.1.1 kết nối [tie]... -
むすこ
[ 息子 ] n, hum con trai 母親の言い付けどおりに行動する息子 :Cậu con trai còn bám váy mẹ かつて関係が断たれた父親と息子 :Mối... -
むすこのつま
Mục lục 1 [ 息子の妻 ] 1.1 n, hum 1.1.1 nàng dâu 1.1.2 em dâu [ 息子の妻 ] n, hum nàng dâu em dâu -
むすう
Mục lục 1 [ 無数 ] 1.1 n 1.1.1 vô kể 1.1.2 sự vô số 1.1.3 cơ man 1.2 adj-na 1.2.1 vô số [ 無数 ] n vô kể sự vô số cơ man adj-na... -
むすうの
[ 無数の ] adj-na nhan nhản -
むすめ
[ 娘 ] n, hum con gái
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.