Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

むていでんでんげんそうち

Tin học

[ 無停電電源装置 ]

nguồn cấp điện liên tục-UPS [Uninterruptible Power Supply/UPS]
Explanation: Một bộ acquy có thể cung cấp điện liên tục cho hệ máy tính ngay cả trong trường hợp mất điện lưới. Bộ acquy này được nạp trong suốt thời gian bật điện máy tính, và sẽ chuyển sang chế độ phát điện để nuôi máy, khi mất điện lưới, trong thời gian 10 phút trở nên. Với khoảng thời gian đó bạn có thể tiến hành mọi thủ tục cất giữ lại dữ liệu và tắt máy tính theo đúng quy cách.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • むていねいな

    [ 無丁寧な ] n, uk bất lịch sự
  • むていけいたんそ

    Kỹ thuật [ 無定形炭素 ] các bon vô định hình [morphous carbon]
  • むていけいぶっしつ

    Kỹ thuật [ 無定形物質 ] vật chất vô định hình [amorphous substance]
  • むていけん

    [ 無定見 ] n, uk vô nghĩa
  • むてんぽはんばい

    Kinh tế [ 無店舗販売 ] việc bán lẻ không thuộc cửa hàng [nonstore retailing (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • むでんかいきんめっき

    Kỹ thuật [ 無電解金めっき ] sự mạ vàng không điện giải [electroless gold plating]
  • むでんかいどうめっき

    Kỹ thuật [ 無電解銅めっき ] sự mạ đồng không điện giải [electroless copper plating]
  • むでんかいすずめっき

    Kỹ thuật [ 無電解すずめっき ] sự mạ thiếc không điện giải [electroless tin plating]
  • むでんかいニッケルめっき

    Kỹ thuật [ 無電解ニッケルめっき ] sự mạ nikel không điện giải [electroless nickel plating]
  • むでんかいめっき

    Kỹ thuật [ 無電解めっき ] sự mạ không điện giải [electroless plating] Explanation : 金属又は非金属表面に金属を化学的に還元析出させる方法。化学めっきともいう。
  • むとどけ

    [ 無届け ] n sự không báo trước
  • むとどけだんたい

    Kinh tế [ 無届団体 ] công ty không đăng ký [unicorporated association] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • むとんちゃくな

    Mục lục 1 [ 無頓着な ] 1.1 n 1.1.1 dửng dưng 1.1.2 đểnh đoảng [ 無頓着な ] n dửng dưng đểnh đoảng
  • むなぎ

    [ 棟木 ] n gỗ làm nóc nhà
  • むなしい

    [ 空しい ] adj trống rỗng/không có nội dung 日を~く過ごす: sống những ngày tháng trống rỗng
  • むなげ

    [ 胸毛 ] n lông ngực
  • むにゃむにゃ

    adv nói lẩm bẩm khó hiểu/nói trong khi ngủ
  • むにんしょ

    [ 無任所 ] n bộ không bộ
  • むにんしょう

    [ 無任省 ] n bộ không bộ
  • むね

    Mục lục 1 [ 胸 ] 1.1 n 1.1.1 ngực 2 [ 旨 ] 2.1 n 2.1.1 ý nghĩa 2.1.2 chỉ thị/ thông báo 2.1.3 chân lý 3 [ 棟 ] 3.1 n 3.1.1 nóc nhà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top