- Từ điển Nhật - Việt
むふかかいてんすう
Xem thêm các từ khác
-
むざい
Mục lục 1 [ 無罪 ] 1.1 n 1.1.1 vô tội 1.1.2 sự vô tội [ 無罪 ] n vô tội sự vô tội -
むざん
Mục lục 1 [ 無残 ] 1.1 adj-na 1.1.1 độc ác/tàn ác/máu lạnh 1.2 n 1.2.1 sự độc ác/sự tàn ác/sự máu lạnh [ 無残 ] adj-na... -
むしきぼいらー
[ 蒸し器ボイラー ] v5s, vt lò hơi -
むしぐすり
Mục lục 1 [ 虫薬 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc sán 1.1.2 thuốc giun [ 虫薬 ] n thuốc sán thuốc giun -
むしていかいつけいたくしょ
Mục lục 1 [ 無指定買い付け委託書 ] 1.1 n 1.1.1 đơn ủy thác đặt hàng tự do 2 Kinh tế 2.1 [ 無指定買付委託書 ] 2.1.1 đơn... -
むしていビットレート
Tin học [ 無指定ビットレート ] tốc độ bít không xác định [unspecified bit rate (UBR)] -
むしなべ
[ 蒸し鍋 ] adj nồi hấp -
むしば
Mục lục 1 [ 虫歯 ] 1.1 n 1.1.1 răng sún 1.1.2 răng sâu/sâu răng [ 虫歯 ] n răng sún răng sâu/sâu răng -
むしばむ
Mục lục 1 [ 蝕む ] 1.1 v5m 1.1.1 sâu 1.1.2 gặm mòn/phá hủy (cơ thể, tâm hồn) 1.1.3 đục khoét/làm hỏng [ 蝕む ] v5m sâu 蝕まれた果実:... -
むしあつい
Mục lục 1 [ 蒸し暑い ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 hấp hơi 1.2 adj 1.2.1 nóng nực/oi bức [ 蒸し暑い ] v5s, vt hấp hơi adj nóng nực/oi bức -
むしさかな
[ 蒸し魚 ] v5s, vt cá hấp -
むしかえす
Mục lục 1 [ 蒸し返す ] 1.1 v5s 1.1.1 làm nóng lại/hâm nóng 1.1.2 đào sâu thêm/bới móc lại [ 蒸し返す ] v5s làm nóng lại/hâm... -
むしする
Mục lục 1 [ 無視する ] 1.1 n 1.1.1 xao lãng 1.2 vs 1.2.1 xem thường/phớt lờ [ 無視する ] n xao lãng vs xem thường/phớt lờ 規定を無視する:... -
むしりょ
[ 無志慮 ] n càn rỡ -
むしろ
Mục lục 1 [ 寧ろ ] 1.1 adv 1.1.1 thà....còn hơn 2 [ 莚 ] 2.1 n 2.1.1 chiếu 2.2 adv 2.2.1 chiếu 2.3 adv 2.3.1 thà [ 寧ろ ] adv thà....còn... -
むしゃ
[ 武者 ] n người có võ/chiến sĩ/chiến binh/hiệp sĩ その騎馬武者は敵を倒そうと剣を使った :người hiệp sỹ đó... -
むしゃむしゃ
adv tóp tép (nhai)/trệu trạo (nhai) -
むしよけぐすり
[ 虫除け薬 ] n thuốc chống muỗi/thuốc đuổi muỗi -
むしんけい
Mục lục 1 [ 無神経 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có xúc cảm/trơ/lì 1.2 n 1.2.1 sự không có xúc cảm/sự trơ lì [ 無神経 ] adj-na không... -
むしんろん
[ 無神論 ] n vô thần luận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.