Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

むめいせんし

[ 無名戦士 ]

adj-no

chiến sĩ vô danh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • むめんきょなかがいにん

    Kinh tế [ 無免許仲買人 ] môi giới hành lang (sở giao dịch) [coulissier] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • むめんきょなかがいにん(とりひきじょ)

    [ 無免許仲買人(取引所) ] adj-no môi giới hành lang (sở giao dịch)
  • むろ

    [ 室 ] n gian phòng
  • むろまち

    [ 室町 ] n Muromachi 室町時代 :Thời đại Muromachi 室町幕府を開いた足利尊氏江戸幕府を開いた徳川家康なども有名な将軍です。:Ashikaga...
  • むろん

    [ 無論 ] adv đương nhiên 無論です: đương nhiên rồi
  • むれ

    [ 群れ ] n tốp/nhóm/bầy đàn 鳥が~をなして飛ぶ。: Chim bay thành từng đàn.
  • むれる

    Mục lục 1 [ 群れる ] 1.1 v1 1.1.1 tụ tập 2 [ 蒸れる ] 2.1 v1 2.1.1 ngột ngạt khó chịu/bức bối 2.1.2 được xông hơi/được...
  • むよく

    Mục lục 1 [ 無欲 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có dục vọng 1.2 n 1.2.1 sự không có dục vọng 1.3 n 1.3.1 vô ngã [ 無欲 ] adj-na không...
  • むよう

    Mục lục 1 [ 無用 ] 1.1 n 1.1.1 sự vô dụng/sự không cần thiết 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 vô dụng/không cần thiết [ 無用 ] n sự...
  • むような

    [ 無用な ] adj-na, adj-no uổng
  • むやみに

    Mục lục 1 [ 無闇に ] 1.1 adv, uk 1.1.1 một cách vô lý 1.1.2 một cách ngẫu hứng 1.1.3 một cách khinh suất/một cách thiếu thận...
  • むら

    Mục lục 1 [ 村 ] 1.1 n 1.1.1 xã 1.1.2 thôn xã 1.1.3 làng mạc 1.1.4 làng [ 村 ] n xã thôn xã làng mạc làng 小さい村で生まれた:...
  • むらびと

    [ 村人 ] n người trong làng 村人が地震の中を生き抜いたのはこれが初めてのことではない。 :Đây không phải là...
  • むらがる

    Mục lục 1 [ 群がる ] 1.1 v5r 1.1.1 kết thành đàn/ tập hợp lạI 1.2 n 1.2.1 nhan nhản [ 群がる ] v5r kết thành đàn/ tập hợp...
  • むらさき

    Mục lục 1 [ 紫 ] 1.1 n 1.1.1 tím 1.1.2 tía 1.1.3 màu tím 1.2 n 1.2.1 tương/xì dầu (dùng cho món sushi) [ 紫 ] n tím tía màu tím プラムはたいてい、緑か、紫か、赤のいずれかの色をしている :Quả...
  • むらさきいろ

    Mục lục 1 [ 紫色 ] 1.1 n 1.1.1 màu tím 1.1.2 màu tía [ 紫色 ] n màu tím 灰青色から青紫色といった感じの色 :Màu xanh...
  • むらさきいろになる

    [ 紫色になる ] n thâm tím
  • むらす

    Mục lục 1 [ 蒸らす ] 1.1 v5s 1.1.1 hấp cách thủy 1.1.2 chưng bằng hơi [ 蒸らす ] v5s hấp cách thủy 飯を蒸らす: hấp cơm...
  • むるい

    [ 無類 ] n vô loại
  • 傀儡

    [ かいらい ] n con rối/hình nộm/bù nhìn ~の手中にある傀儡: con rối trong tay ai 帝国主義者の傀儡: bù nhìn của chủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top