Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

むりやり

Mục lục

[ 無理やり ]

adv

một cách cưỡng chế/một cách bắt buộc/miễn cưỡng

n

sự cưỡng chế/sự bắt buộc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • むりょく

    Mục lục 1 [ 無力 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 không có lực/không có sự giúp đỡ/không đủ năng lực 1.2 n 1.2.1 sự không có lực/sự...
  • むりょくかする

    [ 無力化する ] n rã rời
  • むりょう

    Mục lục 1 [ 無料 ] 1.1 adj-no 1.1.1 miễn phí 1.2 n 1.2.1 sự miễn phí 2 [ 無量 ] 2.1 n 2.1.1 vô lượng [ 無料 ] adj-no miễn phí...
  • むりょうみほん

    Kinh tế [ 無料見本 ] mẫu miễn thuế [free sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • むめい

    Mục lục 1 [ 無名 ] 1.1 n 1.1.1 sự vô danh/sự không ký tên/sự không có tên người sản xuất 1.2 adj-no 1.2.1 vô danh/không ký...
  • むめいせんし

    [ 無名戦士 ] adj-no chiến sĩ vô danh
  • むめんきょなかがいにん

    Kinh tế [ 無免許仲買人 ] môi giới hành lang (sở giao dịch) [coulissier] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • むめんきょなかがいにん(とりひきじょ)

    [ 無免許仲買人(取引所) ] adj-no môi giới hành lang (sở giao dịch)
  • むろ

    [ 室 ] n gian phòng
  • むろまち

    [ 室町 ] n Muromachi 室町時代 :Thời đại Muromachi 室町幕府を開いた足利尊氏江戸幕府を開いた徳川家康なども有名な将軍です。:Ashikaga...
  • むろん

    [ 無論 ] adv đương nhiên 無論です: đương nhiên rồi
  • むれ

    [ 群れ ] n tốp/nhóm/bầy đàn 鳥が~をなして飛ぶ。: Chim bay thành từng đàn.
  • むれる

    Mục lục 1 [ 群れる ] 1.1 v1 1.1.1 tụ tập 2 [ 蒸れる ] 2.1 v1 2.1.1 ngột ngạt khó chịu/bức bối 2.1.2 được xông hơi/được...
  • むよく

    Mục lục 1 [ 無欲 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có dục vọng 1.2 n 1.2.1 sự không có dục vọng 1.3 n 1.3.1 vô ngã [ 無欲 ] adj-na không...
  • むよう

    Mục lục 1 [ 無用 ] 1.1 n 1.1.1 sự vô dụng/sự không cần thiết 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 vô dụng/không cần thiết [ 無用 ] n sự...
  • むような

    [ 無用な ] adj-na, adj-no uổng
  • むやみに

    Mục lục 1 [ 無闇に ] 1.1 adv, uk 1.1.1 một cách vô lý 1.1.2 một cách ngẫu hứng 1.1.3 một cách khinh suất/một cách thiếu thận...
  • むら

    Mục lục 1 [ 村 ] 1.1 n 1.1.1 xã 1.1.2 thôn xã 1.1.3 làng mạc 1.1.4 làng [ 村 ] n xã thôn xã làng mạc làng 小さい村で生まれた:...
  • むらびと

    [ 村人 ] n người trong làng 村人が地震の中を生き抜いたのはこれが初めてのことではない。 :Đây không phải là...
  • むらがる

    Mục lục 1 [ 群がる ] 1.1 v5r 1.1.1 kết thành đàn/ tập hợp lạI 1.2 n 1.2.1 nhan nhản [ 群がる ] v5r kết thành đàn/ tập hợp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top