- Từ điển Nhật - Việt
めいだい
Mục lục |
[ 命題 ]
n
mệnh đề
Kinh tế
[ 命題 ]
việc làm/lời đề nghị/việc kinh doanh [proposition]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
めいちょ
[ 名著 ] n cuốn sách nổi tiếng/kiệt tác -
めいちゅう
[ 命中 ] n cú đánh/đòn đánh -
めいちゅうする
[ 命中する ] n trúng -
めいとう
[ 名答 ] n câu trả lời đúng -
めいにち
Mục lục 1 [ 命日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày giỗ 1.1.2 kỵ 1.1.3 giỗ chạp 1.1.4 giỗ [ 命日 ] n ngày giỗ kỵ giỗ chạp giỗ -
めいにちをけんじょうする
[ 命日を献上する ] n cúng giỗ -
めいはく
Mục lục 1 [ 明白 ] 1.1 / MINH BẠCH / 1.2 adj-na 1.2.1 minh bạch 1.3 n, uk 1.3.1 sự minh bạch [ 明白 ] / MINH BẠCH / adj-na minh bạch... -
めいはくなそんがい
Mục lục 1 [ 明白な損害 ] 1.1 n, uk 1.1.1 hư hại dễ thấy 2 Kinh tế 2.1 [ 明白な損害 ] 2.1.1 hư hại dễ thấy [apparent damage]... -
めいはくなけっかん
Mục lục 1 [ 明白な欠陥 ] 1.1 n, uk 1.1.1 khuyết tật dễ thấy 2 Kinh tế 2.1 [ 明白な欠陥 ] 2.1.1 khuyết tật dễ thấy/hiện... -
めいひん
[ 名品 ] n danh phẩm -
めいぶつ
[ 名物 ] n đặc sản/sản vật nổi tiếng -
めいぶんごうい
Kinh tế [ 明文合意 ] thỏa thuận nói rõ [express agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
めいぼ
Mục lục 1 [ 名簿 ] 1.1 n 1.1.1 danh bạ 2 Kinh tế 2.1 [ 名簿 ] 2.1.1 danh bạ [directory] [ 名簿 ] n danh bạ Kinh tế [ 名簿 ] danh... -
めいぼをてんけんする
[ 名簿を点検する ] n Điểm danh -
めいが
[ 名画 ] n danh hoạ -
めいがいひん
Mục lục 1 [ 盟外品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng ngoài hiệp hội 2 Kinh tế 2.1 [ 盟外品 ] 2.1.1 hàng ngoài hiệp hội [non-conference cargo]... -
めいがいうんそうぎょうしゃ
Kinh tế [ 盟外運送業者 ] người chuyên chở ngoài hiệp hội [non-conference carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
めいがら
Mục lục 1 [ 銘柄 ] 1.1 vs 1.1.1 nhãn hàng 1.2 n 1.2.1 nhãn hiệu 1.3 n 1.3.1 nhãn hiệu sản xuất 2 Kinh tế 2.1 [ 銘柄 ] 2.1.1 mệnh... -
めいがらちゅうじつど
Kinh tế [ 銘柄忠実度 ] sự trung thành với một nhãn hiệu [brand loyalty (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
めいがらにんち
Kinh tế [ 銘柄認知 ] sự nhận thức về nhãn hiệu [brand awareness (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.