- Từ điển Nhật - Việt
めいれいにふくする
Xem thêm các từ khác
-
めいれいぶん
Tin học [ 命令文 ] câu lệnh/khai báo [imperative sentence/statement] Explanation : Trong ngôn ngữ lập trình bậc cao, đây là một sự... -
めいれいじっこうだんかい
Tin học [ 命令実行段階 ] vòng thực hiện [execution cycle] -
めいれいけいしき
Tin học [ 命令形式 ] định dạng lệnh [instruction format] -
めいれいさいしこう
Tin học [ 命令再試行 ] chạy thử lại lệnh [instruction execution retry] -
めいれいせいぎょユニット
Tin học [ 命令制御ユニット ] khối điều khiển lệnh [instruction control unit] -
めいれいする
[ 命令する ] vs ban lệnh -
めいれいポインタレジスタ
Tin học [ 命令ポインタレジスタ ] thanh ghi địa chỉ lệnh/thanh ghi con trỏ lệnh [instruction address register/program register/instruction... -
めいれいレジスタ
Tin học [ 命令レジスタ ] thanh ghi lệnh [instruction register] -
めいれいアドレスレジスタ
Tin học [ 命令アドレスレジスタ ] thanh ghi địa chỉ lệnh/thanh ghi con trỏ lệnh [instruction address register/program register/instruction... -
めいれいコード
Tin học [ 命令コード ] mã thao tác [Operation Code/opcode] -
めいれいセット
Tin học [ 命令セット ] tập lệnh [instruction set] -
めいれいサイクル
Tin học [ 命令サイクル ] vòng lệnh [instruction cycle] -
めいれいをおろす
[ 命令を下ろす ] vs hạ lệnh -
めいれいをでる
[ 命令を出る ] vs ra lệnh -
めいれいをまもる
[ 命令を守る ] vs tuân lệnh -
めいよ
Mục lục 1 [ 名誉 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có danh dự 1.2 n 1.2.1 danh dự [ 名誉 ] adj-na có danh dự n danh dự -
めいよきょうじゅ
[ 名誉教授 ] n giáo sư danh dự Ghi chú: chỉ giáo sư đã nghỉ hưu nhưng vẫn giữ danh hiệu -
めいよとちじょく
[ 名誉と恥辱 ] n vinh nhục -
めいよばらい
Kinh tế [ 名誉払い ] trả tiền danh dự (hối phiếu ) [payment for honour] Category : Ngoại thương [対外貿易] Explanation : 振出人の顔をたてて手形の支配をする -
めいよしみん
[ 名誉市民 ] n công dân danh dự
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.