- Từ điển Nhật - Việt
めかした
Xem thêm các từ khác
-
めかけ
Mục lục 1 [ 妾 ] 1.1 n 1.1.1 vợ lẽ 1.1.2 vợ bé [ 妾 ] n vợ lẽ vợ bé -
めかす
Mục lục 1 n 1.1 làm dáng 2 n 2.1 làm đẹp n làm dáng n làm đẹp -
めすいぬ
Mục lục 1 [ 雌犬 ] 1.1 n 1.1.1 chó đực 1.1.2 chó cái 2 [ 牝犬 ] 2.1 n 2.1.1 chó cái [ 雌犬 ] n chó đực chó cái 繁殖用雌犬 :Ổ... -
めりやすせいひん
[ メリヤス製品 ] n dệt kim -
めをたのしませる
Mục lục 1 [ 目を楽しませる ] 1.1 n 1.1.1 vui mắt 1.1.2 thích mắt 1.1.3 dễ coi [ 目を楽しませる ] n vui mắt thích mắt dễ... -
めをそらす
[ 目をそらす ] n láng mặt -
めをつむる
[ 目をつむる ] n cay mắt -
めをとじない
[ 目を閉じない ] n thao thức -
めをとじる
[ 目を閉じる ] n nhắm mắt -
めをひらく
[ 目を開く ] n bảnh mắt -
めをまわす
[ 目を回す ] n trợn -
めをみはる
[ 目をみはる ] n tráo -
めをしめる
[ 目を閉める ] n híp -
めをしろくろさせる
Mục lục 1 [ 目を白黒させる ] 1.1 n 1.1.1 trợn trừng 1.1.2 trợn [ 目を白黒させる ] n trợn trừng trợn -
めをこする
[ 目をこする ] n dụi mắt -
めをさまさせる
[ 目をさまさせる ] n đánh thức -
めもとのうつくしい
[ 目もとの美しい ] n vui mắt -
めん
Mục lục 1 [ 綿 ] 1.1 n 1.1.1 bông/tơ sống 2 [ 面 ] 2.1 n 2.1.1 mặt nạ 2.1.2 bề 2.2 n, n-suf 2.2.1 khía cạnh/phương diện 2.3 n, n-suf... -
めんおりもの
[ 綿織り物 ] n vải cốt tông -
めんずる
Mục lục 1 [ 免ずる ] 1.1 n 1.1.1 xá 1.1.2 miễn [ 免ずる ] n xá miễn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.